您搜索了: domandare (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

domandare

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

se avessi anche ragione, non risponderei, al mio giudice dovrei domandare pietà

越南语

dầu khi tôi công bình, tôi cũng không dám đối lại cùng ngài; nhưng tôi cầu xin ơn của Ðấng phán xét tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

a colui che in tutto ha potere di fare molto più di quanto possiamo domandare o pensare, secondo la potenza che gia opera in noi

越南语

vả, Ðức chúa trời, bởi quyền lực cảm động trong chúng ta, có thể làm trổi hơn vô cùng mọi việc chúng ta cầu xin hoặc suy tưởng,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

in verità vi dico ancora: se due di voi sopra la terra si accorderanno per domandare qualunque cosa, il padre mio che è nei cieli ve la concederà

越南语

quả thật, ta lại nói cùng các ngươi, nếu hai người trong các ngươi thuận nhau ở dưới đất mà cầu xin không cứ việc chi, thì cha ta ở trên trời sẽ cho họ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora ester chiamò atàch, uno degli eunuchi che il re aveva messo al suo servizio, e lo incaricò di andare da mardocheo per domandare che cosa era avvenuto e perché si comportava così

越南语

bấy giờ bà Ê-xơ-tê gọi ha-thác, một hoạn quan của vua, mà vua đã đặt hầu chực bà, rồi biểu người đi đến mạc-đô-chê hỏi cho biết có việc gì, và nhân sao có vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allo stesso modo anche lo spirito viene in aiuto alla nostra debolezza, perché nemmeno sappiamo che cosa sia conveniente domandare, ma lo spirito stesso intercede con insistenza per noi, con gemiti inesprimibili

越南语

cũng một lẽ ấy, Ðức thánh linh giúp cho sự yếu đuối chúng ta. vì chúng ta chẳng biết sự mình phải xin đặng cầu nguyện cho xứng đáng; nhưng chính Ðức thánh linh lấy sự thở than không thể nói ra được mà cầu khẩn thay cho chúng ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

la sentinella risponde: «viene il mattino, poi anche la notte; se volete domandare, domandate, convertitevi, venite!»

越南语

người canh đáp rằng: buổi sáng đến; đêm cũng đến. nếu muốn hỏi thì hỏi đi; hãy trở lại, hãy đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e a domandare ai sacerdoti addetti al tempio del signore degli eserciti e ai profeti: «devo io continuare a far lutto e astinenza nel quinto mese, come ho fatto in questi anni passati?»

越南语

và nói cùng các thầy tế lễ của nhà Ðức giê-hô-va vạn quân, và cùng các đấng tiên tri mà rằng: tôi có nên khóc lóc và biệt mình riêng ra trong tháng năm như tôi đã làm trong nhiều năm chăng?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

avevo infatti vergogna di domandare al re soldati e cavalieri per difenderci lungo il cammino da un eventuale nemico; anzi, avevamo detto al re: «la mano del nostro dio è su quanti lo cercano, per il loro bene; invece la sua potenza e la sua ira su quanti lo abbandonano»

越南语

vả lại, ta lấy làm thẹn, chẳng dám xin vua một đạo quân và lính kỵ binh vực chúng ta khỏi kẻ thù nghịch trong lúc đi đường; vì chúng ta có nói với vua rằng: tay của Ðức chúa trời chúng tôi phù trợ mọi kẻ nào tìm kiếm ngài; nhưng quyền năng và thạnh nộ ngài kháng cự nhũng kẻ nào lìa bỏ ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,753,440,124 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認