您搜索了: eretto (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

eretto

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

avevano eretto stele e pali sacri su ogni alto colle e sotto ogni albero verde

越南语

dựng lên những trụ thờ trên các nỗng cao và dưới những cây rậm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

in quel giorno si canterà questo canto nel paese di giuda: egli ha eretto a nostra salvezza mura e baluardo

越南语

trong ngày đó, tại xứ giu-đa, người ta sẽ hát bài nầy: chúng ta có thành bền vững! chúa lấy sự cứu làm tường làm lũy!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ora, dal tempo in cui sarà abolito il sacrificio quotidiano e sarà eretto l'abominio della desolazione, ci saranno milleduecentonovanta giorni

越南语

từ kỳ trừ bỏ của lễ thiêu hằng dâng và sự gớm ghiếc làm cho hoang vu sự được lập lên, thì sẽ có một ngàn hai trăm chín mươi ngày.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

alla fine dei giorni, il monte del tempio del signore sarà eretto sulla cima dei monti e sarà più alto dei colli; ad esso affluiranno tutte le genti

越南语

sẽ xảy ra trong những ngày sau rốt, núi của nhà Ðức giê-hô-va sẽ được lập vững trên đỉnh các núi, cao hơn các đồi. mọi nước sẽ đổ về đó,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ma anche se non ci liberasse, sappi, o re, che noi non serviremo mai i tuoi dei e non adoreremo la statua d'oro che tu hai eretto»

越南语

dầu chẳng vậy, hỡi vua, xin biết rằng chúng tôi không hầu việc các thần của vua, và không thờ phượng pho tượng vàng mà vua đã dựng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

egli eliminò le alture e frantumò le stele, abbattè il palo sacro e fece a pezzi il serpente di bronzo, eretto da mosè; difatti fino a quel tempo gli israeliti gli bruciavano incenso e lo chiamavano necustan

越南语

người phá hủy các nơi cao, đập bể những trụ thờ, đánh hạ các-sê-ra, và bẻ gãy con rắn đồng mà môi-se đã làm; bởi vì cho đến khi ấy dân y-sơ-ra-ên xông hương cho nó người ta gọi hình rắn ấy là nê-hu-tan.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

anche sua madre maaca egli privò della dignità di regina madre, perché essa aveva eretto un obbrobrio in onore di asera; asa abbattè l'obbrobrio e lo bruciò nella valle del torrente cedron

越南语

lại, người cũng cất chức thái hậu khỏi ma-a-ca, bà nội mình, bởi vì bà có dựng tượng Át-tạt-tê. a-sa đánh hạ hình tượng của bà, đốt tại trong trũng xết-rôn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

così introdussero e collocarono l'arca di dio al centro della tenda eretta per essa da davide; offrirono olocausti e sacrifici di comunione a dio

越南语

chúng thỉnh hòm của Ðức chúa trời về, để trong trại của Ða-vít đã dựng lên cho nó; đoạn dâng những của lễ thiêu và của lễ bình an tại trước mặt Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,489,425 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認