来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ma ero sconosciuto personalmente alle chiese della giudea che sono in cristo
bấy giờ tôi còn là kẻ lạ mặt trong các hội thánh tại xứ giu-đê, là các hội ở trong Ðấng christ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
interrogandolo personalmente, potrai renderti conto da lui di tutte queste cose delle quali lo accusiamo»
truyền lịnh cho các người kiện nó hãy đến hầu quan. xin chính quan hãy tự tra hỏi hắn, thì sẽ biết được mọi việc chúng tôi đang kiện cáo.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
infatti proprio per essere stato messo alla prova ed avere sofferto personalmente, è in grado di venire in aiuto a quelli che subiscono la prova
vả, vì chính mình ngài chịu khổ trong khi bị cám dỗ, nên có thể cứu những kẻ bị cám dỗ vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
crea un nuovo invito e mostra i dati di connessione. usa questa opzione se vuoi invitare qualcuno personalmente, per esempio fornendo i dati di connessione per telefono.
tạo một giấy mời và hiển thị dữ liệu để kết nối. sử dụng tùy chọn này nếu muốn mời riêng một ai đó, ví dụ, thông báo dữ liệu để kết nối qua điện thoại.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
per questo, se verrò, gli rinfaccerò le cose che va facendo, sparlando contro di noi con voci maligne. non contento di questo, non riceve personalmente i fratelli e impedisce di farlo a quelli che lo vorrebbero e li scaccia dalla chiesa
cho nên, nếu tôi đến, tôi sẽ bới việc xấu người làm, là lấy lời luận độc ác mà nghịch cùng chúng ta. Ðiều đó còn chưa đủ, người lại không tiếp rước anh em nữa, mà ai muốn tiếp rước, thì người ngăn trở và đuổi ra khỏi hội thánh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: