您搜索了: presentarono (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

presentarono

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

usciti costoro, gli presentarono un muto indemoniato

越南语

khi đi khỏi chỗ đó, thì người ta đem tới cho ngài một người câm bị quỉ ám.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

immolato il giovenco, presentarono il fanciullo a el

越南语

họ giết con bò đực, rồi dẫn đứa trẻ đến hê-li.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

un giorno andarono dal re due prostitute e si presentarono innanzi a lui

越南语

bấy giờ, có hai con bợm đến cùng vua, đứng trước mặt vua.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

mostratemi la moneta del tributo». ed essi gli presentarono un denaro

越南语

hãy đưa cho ta xem đồng tiền nộp thuế. họ đưa cho ngài một đơ-ni-ê.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

li presentarono quindi agli apostoli i quali, dopo aver pregato, imposero loro le mani

越南语

và trình bảy người đó cho các sứ đồ; các sứ đồ cầu nguyện rồi, thì đặt tay lên.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

i capi presentarono l'offerta uno per giorno, per la dedicazione dell'altare

越南语

Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng: các quan trưởng phải đem lễ vật mình về cuộc khánh thành bàn thờ, người nầy thì ngày nay, người kia thì ngày kia.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

i sommi sacerdoti e i capi dei giudei gli si presentarono per accusare paolo e cercavano di persuaderlo

越南语

tại đó, có các thầy tế lễ cả và các người sang trọng trong dân giu-đa đội đơn kiện phao-lô trước mặt người;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

i capi presentarono l'offerta per la dedicazione dell'altare, il giorno in cui esso fu unto

越南语

trong ngày bàn thờ được xức dầu, các quan trưởng dâng lễ vật mình trước bàn thờ về cuộc khánh thành nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

durante il regno di serse, al principio del suo regno, essi presentarono una denunzia contro gli abitanti di giuda a gerusalemme

越南语

nhằm đời a-suê-ru, vừa bắt đầu lên ngôi, thì chúng làm một cái trạng cáo dân giu-đa và dân cư giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

cinque giorni dopo arrivò il sommo sacerdote anania insieme con alcuni anziani e a un avvocato di nome tertullo e si presentarono al governatore per accusare paolo

越南语

sau đó năm ngày, có thầy cả thượng phẩm là a-na-nia đến, với vài người trưởng lão cùng một nhà diễn thuyết kia tên là tẹt-tu-lu, trình đơn kiện phao-lô trước mặt quan tổng đốc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e poiché essi stavano fissando il cielo mentre egli se n'andava, ecco due uomini in bianche vesti si presentarono a loro e dissero

越南语

các người đó đương ngó chăm trên trời trong lúc ngài ngự lên, xảy có hai người nam mặc áo trắng hiện đến trước mặt,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora il re ordinò che fossero chiamati i maghi, gli astrologi, gli incantatori e i caldei a spiegargli i sogni. questi vennero e si presentarono al re

越南语

vậy vua truyền đòi các đồng bóng, thuật sĩ, thầy bói, và người canh-đê để cắt nghĩa chiêm bao cho vua. họ bèn đến chầu trước mặt vua.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

essi immolarono la pasqua il quattordici del secondo mese; i sacerdoti e i leviti, pieni di confusione, si purificarono e quindi presentarono gli olocausti nel tempio

越南语

ngày mười bốn tháng hai, người ta giết con sinh về lễ vượt qua; còn những thầy tế lễ và người lê-vi, thì lấy làm hổ thẹn, bèn dọn mình thanh sạch, và đem những của lễ thiêu vào trong đền Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ora vi erano alcuni uomini che essendo immondi per aver toccato un morto, non potevano celebrare la pasqua in quel giorno. si presentarono in quello stesso giorno davanti a mosè e davanti ad aronne

越南语

vả, có mấy người vì cớ xác chết mà bị ô uế, không được giữ lễ vượt-qua trong ngày đó, bèn đến trước mặt môi-se và a-rôn,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

si accostarono e si presentarono davanti a mosè, davanti al sacerdote eleazaro, davanti ai capi e a tutta la comunità all'ingresso della tenda del convegno, e dissero

越南语

các con gái đó đến ra mắt môi-se, Ê-lê-a-sa thầy tế lễ, các quan trưởng, và cả hội chúng tại cửa hội mạc, mà nói rằng:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

finalmente se ne presentarono due, che affermarono: «costui ha dichiarato: posso distruggere il tempio di dio e ricostruirlo in tre giorni»

越南语

nói như vầy: người nầy đã nói ta có thể phá đền thờ của Ðức chúa trời, rồi dựng lại trong ba ngày.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

eliakìm figlio di chelkia, il maggiordomo, sebna lo scriba e ioach figlio di asaf, l'archivista, si presentarono a ezechia con le vesti stracciate e gli riferirono le parole del gran coppiere

越南语

Ê-li-a-kim, con trai hinh-kia, quan cai đền, thơ ký sép-na, và quan thái sử giô-a, con trai a-sáp, trở về Ê-xê-chia, quần áo xé rách, thuật cho người mọi lời của ráp-sa-kê.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

egli era infuriato contro i cittadini di tiro e sidone. questi però si presentarono a lui di comune accordo e, dopo aver tratto alla loro causa blasto, ciambellano del re, chiedevano pace, perché il loro paese riceveva i viveri dal paese del re

越南语

vả, vua hê-rốt căm giận dân thành ty-rơ và dân thành si-đôn. chúng đã được lòng quan hầu của vua là ba-la-tút rồi, bèn đồng lòng đến cùng vua mà xin hòa, vì xứ họ ăn nhờ lương thực trong xứ vua.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

costoro si presentarono al sommo sacerdote chelkia e gli consegnarono il denaro depositato nel tempio; l'avevano raccolto i leviti custodi della soglia da manàsse, da efraim e da tutto il resto di israele, da tutto giuda, da beniamino e dagli abitanti di gerusalemme

越南语

các người ấy đi đến cùng hinh-kia, thầy tế lễ thượng phẩm, giao cho người tiền bạc đã đem vào đền Ðức chúa trời, tức tiền bạc mà người lê-vi, kẻ giữ cửa, đã nhận nơi tay người ma-na-se, người Ép-ra-im, và nơi những kẻ còn sót lại trong y-sơ-ra-ên, cùng nhận nơi cả giu-đa, bên-gia-min và những dân cư thành giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,048,575 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認