您搜索了: presenteranno (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

presenteranno

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

le primizie di quanto produrrà la loro terra che essi presenteranno al signore saranno tue. chiunque sarà mondo in casa tua ne potrà mangiare

越南语

mọi hoa quả đầu mùa của đất sanh sản mà dân y-sơ-ra-ên dâng cho Ðức giê-hô-va, đều sẽ thuộc về ngươi; ai trong nhà ngươi tinh sạch sẽ được ăn lấy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

il padre e la madre della giovane prenderanno i segni della verginità della giovane e li presenteranno agli anziani della città, alla porta

越南语

bấy giờ, cha mẹ của người gái đó sẽ lấy và bày ra những dấu đồng trinh của nàng trước mặt các trưởng lão thành đó, tại nơi cửa thành.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

poiché io dò in possesso ai leviti le decime che gli israeliti presenteranno al signore come offerta fatta con il rito di elevazione; per questo dico di loro: non possiederanno nulla tra gli israeliti»

越南语

vì ta đã ban cho người lê-vi làm cơ nghiệp, những thuế một phần mười của dân y-sơ-ra-ên dâng giơ lên cho Ðức giê-hô-va. bởi cớ đó, ta đã phán về họ rằng: họ sẽ không có cơ nghiệp giữa dân y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

questo ti apparterrà fra le cose santissime, fra le loro offerte consumate dal fuoco: ogni oblazione, ogni sacrificio espiatorio e ogni sacrificio di riparazione che mi presenteranno; sono tutte cose santissime che apparterranno a te e ai tuoi figli

越南语

trong các vật rất thánh không có thiêu hóa mà dân y-sơ-ra-ên dâng cho ta, nầy là phần sẽ thuộc về ngươi: hết thảy lễ vật của họ, nào của lễ chay, nào của lễ chuộc tội, nào của lễ chuộc sự mắc lỗi; những vật rất thánh nầy đều sẽ thuộc về ngươi và các con trai ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

essi presenteranno, insieme con le parti grasse da bruciare, la coscia della vittima da elevare secondo il rito e il petto da agitare secondo il rito, perché siano agitati davanti al signore; questo spetterà a te e ai tuoi figli con te, per diritto perenne, come il signore ha ordinato»

越南语

họ sẽ đem đến cái giò dâng giơ lên và cái o dâng đưa qua đưa lại với những mỡ định thiêu hóa, để dâng đưa qua đưa lại trước mặt Ðức giê-hô-va. những điều đó sẽ thuộc về ngươi và các con trai ngươi chiếu theo luật lệ đời đời, y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,977,124 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認