您搜索了: presenza (意大利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

presenza

越南语

greece (hy lạp)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

presenza sul webname

越南语

vẻ ngoài của mạngname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

È cambiato lo stato di presenza di un contattoname

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

camminerò alla presenza del signore sulla terra dei viventi

越南语

tôi sẽ đi trước mặt Ðức giê-hô-va trong đất kẻ sống.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

fà alla loro presenza un'apertura nel muro ed esci di lì

越南语

cũng ở trước mắt chúng nó, ngươi khá xoi một cái lỗ qua tường, rồi từ lỗ đó đem đồ vật ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

solo, assicurami due cose e allora non mi sottrarrò alla tua presenza

越南语

có hai điều cầu xin chúa chớ làm cho tôi, thì tôi sẽ không ẩn mình tôi khỏi mặt chúa:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

dove andare lontano dal tuo spirito, dove fuggire dalla tua presenza

越南语

tôi sẽ đi đâu xa thần chúa? tôi sẽ trốn đâu khỏi mặt chúa?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora abramo si prostrò a lui alla presenza della gente del paese

越南语

Áp-ra-ham sấp mình xuống trước mặt dân của xứ,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora tutta la comunità degli israeliti si ritirò dalla presenza di mosè

越南语

cả hội chúng y-sơ-ra-ên bèn lui ra khỏi mặt môi-se.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

per la mia integrità tu mi sostieni, mi fai stare alla tua presenza per sempre

越南语

Ðáng ngợi khen giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, từ trước vô cùng cho đến đời đời! a-men, a-men!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

mi hai fatto conoscere le vie della vita, mi colmerai di gioia con la tua presenza

越南语

chúa đã cho tôi biết đường sự sống; cũng sẽ cho tôi đầy lòng vui mừng trước mặt ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

dopo due giorni ci ridarà la vita e il terzo ci farà rialzare e noi vivremo alla sua presenza

越南语

trong hai ngày, ngài sẽ khiến chúng ta tỉnh lại; ngày thứ ba, ngài sẽ dựng chúng ta dậy, chúng ta sẽ sống trước mặt ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

aran poi morì alla presenza di suo padre terach nella sua terra natale, in ur dei caldei

越南语

ha-ran qua đời tại quê hương mình, tức là u-ru, thuộc về xứ canh-đê, khi cha người là tha-rê hãy còn sống.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

a poco a poco li scaccerò dalla tua presenza, finché avrai tanti figli da occupare il paese

越南语

nhưng ta sẽ đuổi chúng nó lần lần khỏi trước mặt ngươi, cho đến chừng nào số ngươi thêm nhiều và có thể cầm đất đó làm sản nghiệp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

anche in mia presenza parlavano bene di lui e gli riferivano le mie parole. anche tobia mandava lettere per intimorirmi

越南语

chúng cũng nói trước mặt tôi những việc tốt lành của người và chúng học lại cho người các lời của tôi. còn tô-bi-gia gởi thơ để làm cho tôi sợ hãi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

impossibile trovare un gruppo di lavoro nella tua rete locale. potrebbe essere dovuto alla presenza di un firewall.

越南语

không tìm thấy nhóm làm việc nào trong mạng nội bộ. có thể là do bật tường lửa.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora il re ordinò: «prendetemi una spada!». portarono una spada alla presenza del re

越南语

vua bèn tiếp rằng: vậy, hãy đem cho ta một cây gươm. người ta đem cho vua một cây gươm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora nabucodònosor, sdegnato, comandò che gli si conducessero sadràch, mesàch e abdènego, e questi comparvero alla presenza del re

越南语

bấy giờ, vua nê-bu-cát-nết-sa tức mình nổi giận, truyền điệu sa-đơ-rắc, mê-sác và a-bết-nê-gô đến, thì những người đó bị điệu đến trước mặt vua.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

furono uccisi alla presenza di sedecìa i suoi figli e a lui nabucodònosor fece cavare gli occhi, l'incatenò e lo condusse a babilonia

越南语

chúng nó giết các con trai sê-đê-kia trước mặt người; đoạn, chúng nó móc mắt sê-đê-kia xiềng người bằng xích đồng, rồi dẫn người đến ba-by-lôn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ciò avvenne in giuda solo per volere del signore, che volle allontanarlo dalla sua presenza a causa del peccato di manàsse, per tutto ciò che aveva fatto

越南语

tai họa này hẳn xảy đến cho giu-đa bởi mạng lịnh của Ðức giê-hô-va, đặng cất nước giu-đa khỏi trước mặt mình, vì cớ các tội lỗi ma-na-se, theo các điều người đã làm,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,078,855 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認