来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
per sette giorni sacrificherai per il peccato un capro al giorno e verrà offerto anche un giovenco e un montone del gregge senza difetti
thẳng bảy ngày, mỗi ngày ngươi khá sắm một con dê đực, để làm lễ chuộc tội; và sắm một con bò đực tơ, một con chiên đực không tì vít, bắt ra từ trong bầy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
non sacrificherai con pane lievitato il sangue della mia vittima sacrificale; la vittima sacrificale della festa di pasqua non dovrà rimanere fino alla mattina
ngươi chớ dâng huyết của con sinh tế ta cùng bánh pha men; thịt của con sinh về lễ vượt-qua chớ nên giữ đến sáng mai.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
se l'animale ha qualche difetto, se è zoppo o cieco o ha qualunque altro grave difetto, non lo sacrificherai al signore tuo dio
nhưng nếu nó có tì vít chi, què hay đui, hoặc bị tật nặng khác, thì chớ dâng nó cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: