您搜索了: servo (意大利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

non così per il mio servo mosè

越南语

tôi tớ môi-se ta không có như vậy, người thật trung tín trong cả nhà ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

il più grande tra voi sia vostro servo

越南语

song ai lớn hơn hết trong các ngươi, thì sẽ làm đầy tớ các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e disse: «io sono un servo di abramo

越南语

người bèn nói rằng: tôi là đầy tớ của Áp-ra-ham.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

al maestro del coro. di davide servo del signore

越南语

sự vi phạm của kẻ ác nói trong lòng tôi rằng: chẳng có sự kính sợ Ðức chúa trời ở trước mắt nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

mandò mosè suo servo e aronne che si era scelto

越南语

ngài sai môi-se tôi tớ ngài, và a-rôn mà ngài đã chọn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

purissima è la tua parola, il tuo servo la predilige

越南语

lời chúa rất là tinh sạch, nên kẻ tôi tớ chúa yêu mến lời ấy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ora ascolta, giacobbe mio servo, israele da me eletto

越南语

bây giờ, hỡi gia-cốp, tôi tớ ta, hỡi y-sơ-ra-ên mà ta đã chọn, hãy nghe!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

assicura il bene al tuo servo; non mi opprimano i superbi

越南语

xin chúa làm Ðấng bảo lãnh cho kẻ tử tế chúa được phước; chớ để kẻ kiêu ngạo hà hiếp tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e chi vuol essere il primo tra voi sarà il servo di tutti

越南语

còn ai trong các ngươi muốn làm đầu, thì sẽ làm tôi mọi mọi người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

in quel giorno chiamerò il mio servo eliakìm, figlio di chelkia

越南语

trong ngày đó, ta sẽ gọi đầy tớ ta là Ê-li-a-kim, con trai hinh-kia,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

beato quel servo che il padrone al suo ritorno troverà ad agire così

越南语

phước cho đầy tớ đó, khi chủ đến thấy làm như vậy!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

agisci con il tuo servo secondo il tuo amore e insegnami i tuoi comandamenti

越南语

xin hãy đãi kẻ tôi tớ chúa theo sự nhơn từ chúa, và dạy tôi các luật lệ chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e ha suscitato per noi una salvezza potente nella casa di davide, suo servo

越南语

cùng sanh ra cho chúng tôi trong nhà Ða-vít, tôi tớ ngài, một Ðấng cứu thế có quyền phép!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

a suo tempo inviò un servo a ritirare da quei vignaioli i frutti della vigna

越南语

tới mùa, chủ vườn sai một đầy tớ đến cùng bọn trồng nho, đặng thâu lấy phần hoa lợi vườn nho nơi tay họ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

come può pretendere davide di aggiungere qualcosa alla tua gloria? tu conosci il tuo servo

越南语

chúa làm cho đầy tớ ngài được sang trọng như thế, thì Ða-vít còn nói gì được nữa? vì chúa biết đầy tớ chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e uno di loro colpì il servo del sommo sacerdote e gli staccò l'orecchio destro

越南语

một người trong các sứ đồ đánh đầy tớ của thầy cả thượng phẩm và chém đứt tai bên hữu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora essi lasciarono partire rebecca con la nutrice, insieme con il servo di abramo e i suoi uomini

越南语

Ðoạn, họ cho rê-be-ca, em gái mình, và người vú của nàng, đi về theo người đầy tớ của Áp-ra-ham và các kẻ đi theo.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

come pecora smarrita vado errando; cerca il tuo servo, perché non ho dimenticato i tuoi comandamenti

越南语

tôi xiêu lạc khác nào con chiên mất: xin hãy tìm kiếm kẻ tôi tớ chúa, vì tôi không quên điều răn của chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

a te, che dai vittoria al tuo consacrato, che liberi davide tuo servo. salvami dalla spada iniqua

越南语

chúa ban sự cứu rỗi cho các vua, giải cứu Ða-vít, kẻ tôi tớ chúa, khỏi thanh gươm tàn hại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

booz disse al suo servo, incaricato di sorvegliare i mietitori: «di chi è questa giovane?»

越南语

Ðoạn, bô-ô nói cùng đầy tớ coi sóc các con gặt rằng: người gái trẻ này là con của ai?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,934,731,304 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認