您搜索了: straniero (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

straniero

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

sono in un paese straniero

越南语

con dang o ngoai duong a

最后更新: 2022-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

意大利语

io sono straniero sulla terra, non nascondermi i tuoi comandi

越南语

tôi là người khách lạ trên đất, xin chớ giấu tôi các điều răn chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

意大利语

quello straniero parla il giapponese come se fosse la sua madrelingua.

越南语

người ngoại đó nói tiếng nhật như là tiếng mẹ đẻ của mình.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

意大利语

e israele venne in egitto, giacobbe visse nel paese di cam come straniero

越南语

bấy giờ y-sơ-ra-ên cũng vào Ê-díp-tô; gia-cốp ngụ tại trong xứ cham.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

意大利语

me infelice: abito straniero in mosoch, dimoro fra le tende di cedar

越南语

khốn nạn cho tôi vì tôi ngụ trong mê-siếc, và ở dưới các trại kê-đa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

意大利语

a essi soli fu concessa questa terra, né straniero alcuno era passato in mezzo a loro

越南语

xứ đã được ban cho chúng mà thôi, không có người ngoại bang nào được vào giữa bọn họ:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

意大利语

prendigli il vestito perché si è fatto garante per uno straniero e tienilo in pegno per gli sconosciuti

越南语

hãy lấy áo của người, vì người đã bảo lãnh cho kẻ lạ; khá buộc người một của cầm, vì người đã đáp thế cho người dâm phụ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

意大利语

ci sarà una stessa legge e uno stesso rito per voi e per lo straniero che soggiorna presso di voi»

越南语

sẽ có một luật và một lệ như nhau cho các ngươi và cho khách ngoại bang kiều ngụ giữa các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

意大利语

anche lo straniero, che non appartiene a israele tuo popolo, se viene da un paese lontano a causa del tuo nom

越南语

vả lại, về khách lạ, là người chẳng thuộc về dân y-sơ-ra-ên của chúa, nhưng vì danh ngài từ xứ xa đến

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

意大利语

dirai loro ancora: ogni uomo, israelita o straniero dimorante in mezzo a loro che offrirà un olocausto o un sacrificio

越南语

vậy, ngươi hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: phàm người nào trong vòng dân y-sơ-ra-ên hay là kẻ khách kiều ngụ giữa họ, dâng một của lễ thiêu hay là một của lễ chi,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

意大利语

perciò ho detto agli israeliti: nessuno tra voi mangerà il sangue, neppure lo straniero che soggiorna fra voi mangerà sangue

越南语

bởi cớ đó ta đã phán cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: trong vòng các ngươi không ai nên ăn huyết; kẻ khách kiều ngụ giữa các ngươi cũng không nên ăn huyết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

意大利语

abramo levò le tende di là, dirigendosi nel negheb, e si stabilì tra kades e sur; poi soggiornò come straniero a gerar

越南语

Áp-ra-ham từ đó đi đến miền nam, kiều ngụ tại ghê-ra, ở về giữa khoảng ca-đe và su-rơ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

意大利语

il signore disse a mosè e ad aronne: «questo è il rito della pasqua: nessun straniero ne deve mangiare

越南语

Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se và a-rôn rằng: Ðây là luật lệ về lễ vượt-qua: phàm người ngoại bang chẳng được ăn lễ đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

意大利语

se non opprimerete lo straniero, l'orfano e la vedova, se non spargerete il sangue innocente in questo luogo e se non seguirete per vostra disgrazia altri dei

越南语

nếu các ngươi không hiếp đáp khách lạ, kẻ mồ côi, người góa bụa, và không làm đổ máu vô tội trong nơi nầy; cũng chẳng đi theo các thần khác để làm hại mình,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

意大利语

parla con gli amici stranieri nella tua linguaname

越南语

trò chuyện với bạn nước ngoài sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,982,369 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認