来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sono in un paese straniero
con dang o ngoai duong a
最后更新: 2022-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
io sono straniero sulla terra, non nascondermi i tuoi comandi
tôi là người khách lạ trên đất, xin chớ giấu tôi các điều răn chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
quello straniero parla il giapponese come se fosse la sua madrelingua.
người ngoại đó nói tiếng nhật như là tiếng mẹ đẻ của mình.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
e israele venne in egitto, giacobbe visse nel paese di cam come straniero
bấy giờ y-sơ-ra-ên cũng vào Ê-díp-tô; gia-cốp ngụ tại trong xứ cham.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
me infelice: abito straniero in mosoch, dimoro fra le tende di cedar
khốn nạn cho tôi vì tôi ngụ trong mê-siếc, và ở dưới các trại kê-đa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
a essi soli fu concessa questa terra, né straniero alcuno era passato in mezzo a loro
xứ đã được ban cho chúng mà thôi, không có người ngoại bang nào được vào giữa bọn họ:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
prendigli il vestito perché si è fatto garante per uno straniero e tienilo in pegno per gli sconosciuti
hãy lấy áo của người, vì người đã bảo lãnh cho kẻ lạ; khá buộc người một của cầm, vì người đã đáp thế cho người dâm phụ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
ci sarà una stessa legge e uno stesso rito per voi e per lo straniero che soggiorna presso di voi»
sẽ có một luật và một lệ như nhau cho các ngươi và cho khách ngoại bang kiều ngụ giữa các ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anche lo straniero, che non appartiene a israele tuo popolo, se viene da un paese lontano a causa del tuo nom
vả lại, về khách lạ, là người chẳng thuộc về dân y-sơ-ra-ên của chúa, nhưng vì danh ngài từ xứ xa đến
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
dirai loro ancora: ogni uomo, israelita o straniero dimorante in mezzo a loro che offrirà un olocausto o un sacrificio
vậy, ngươi hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: phàm người nào trong vòng dân y-sơ-ra-ên hay là kẻ khách kiều ngụ giữa họ, dâng một của lễ thiêu hay là một của lễ chi,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
perciò ho detto agli israeliti: nessuno tra voi mangerà il sangue, neppure lo straniero che soggiorna fra voi mangerà sangue
bởi cớ đó ta đã phán cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: trong vòng các ngươi không ai nên ăn huyết; kẻ khách kiều ngụ giữa các ngươi cũng không nên ăn huyết.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
abramo levò le tende di là, dirigendosi nel negheb, e si stabilì tra kades e sur; poi soggiornò come straniero a gerar
Áp-ra-ham từ đó đi đến miền nam, kiều ngụ tại ghê-ra, ở về giữa khoảng ca-đe và su-rơ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
il signore disse a mosè e ad aronne: «questo è il rito della pasqua: nessun straniero ne deve mangiare
Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se và a-rôn rằng: Ðây là luật lệ về lễ vượt-qua: phàm người ngoại bang chẳng được ăn lễ đó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
se non opprimerete lo straniero, l'orfano e la vedova, se non spargerete il sangue innocente in questo luogo e se non seguirete per vostra disgrazia altri dei
nếu các ngươi không hiếp đáp khách lạ, kẻ mồ côi, người góa bụa, và không làm đổ máu vô tội trong nơi nầy; cũng chẳng đi theo các thần khác để làm hại mình,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
parla con gli amici stranieri nella tua linguaname
trò chuyện với bạn nước ngoài sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: