您搜索了: ascendat (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

ascendat

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

tunc cecinit israhel carmen istud ascendat puteus concineban

越南语

y-sơ-ra-ên bèn hát bài nầy: hỡi giếng, hãy tuôn lên! hãy ca hát cho nó!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quis novit si spiritus filiorum adam ascendat sursum et si spiritus iumentorum descendat deorsu

越南语

ai biết hoặc thần của loài người thăng lên, hoặc hồn của loài thú sa xuống dưới đất?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

manebo itaque servus tuus pro puero in ministerium domini mei et puer ascendat cum fratribus sui

越南语

vậy bây giờ, xin cho kẻ tôi tớ chúa ở tôi mọi thế cho đứa trẻ, đặng nó theo trở lên cùng các anh mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

qui fugistis gladium venite nolite stare recordamini procul domini et hierusalem ascendat super cor vestru

越南语

các ngươi là kẻ đã tránh khỏi gươm, hãy đi, đừng đứng lại! từ phương xa hãy nhớ đến Ðức giê-hô-va, và tưởng tới giê-ru-sa-lem!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

non tendat qui tendit arcum suum et non ascendat loricatus nolite parcere iuvenibus eius interficite omnem militiam eiu

越南语

khá giương cung cự lại kẻ cầm cung, và cự lại kẻ mặc áo giáp đi xúng xính! chớ chừa những lính chiến trai trẻ của ba-by-lôn; hãy diệt trọn hết cả đạo binh nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et ait dominus quis decipiet ahab regem israhel ut ascendat et cadat in ramoth galaad et dixit unus verba huiuscemodi et alius alite

越南语

Ðức giê-hô-va phán hỏi: ai sẽ đi dụ a-háp, để người đi lên ra-mốt trong ga-la-át, và ngã chết tại đó? người trả lời cách này, kẻ trả lời cách khác.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit autem dominus ad mosen extende manum tuam super terram aegypti ad lucustam ut ascendat super eam et devoret omnem herbam quae residua fuit grandin

越南语

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng môi-se rằng: hãy giơ tay ngươi ra trên xứ Ê-díp-tô, đặng khiến cào cào tràn lên xứ đó, cắn xả rau cỏ và mọi vật chi trên đất mưa đá còn chừa lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ingredientes urbem statim invenietis eum antequam ascendat excelsum ad vescendum neque enim comesurus est populus donec ille veniat quia ipse benedicit hostiae et deinceps comedunt qui vocati sunt nunc ergo conscendite quia hodie repperietis eu

越南语

khi vào thành, hai ông chắc sẽ gặp người trước khi chưa lên nơi cao đặng dự lễ. bá tánh không ăn trước khi người đến, vì người phải chúc phước cho của lễ; xong rồi, các người dự tiệc mới ăn. vậy, hãy đi lên, nội ngày nay hai ông chắc sẽ gặp người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,243,262 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認