您搜索了: butyrum (拉丁语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

butyrum

越南语

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

butyrum et mel comedet ut sciat reprobare malum et eligere bonu

越南语

con trẻ ấy sẽ ăn mỡ sữa và mật, cho đến chừng nào biết bỏ điều dữ và chọn điều lành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

et prae ubertate lactis comedet butyrum butyrum enim et mel manducabit omnis qui relictus fuerit in medio terra

越南语

bởi nó có sữa dư dật thì người sẽ ăn mỡ sữa; vì phàm ai sẽ còn sót lại giữa xứ, thì nuôi mình bằng mỡ sữa và mật.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

qui autem fortiter premit ubera ad eliciendum lac exprimit butyrum et qui vehementer emungitur elicit sanguinem et qui provocat iras producit discordia

越南语

vì ép sữa làm ra mỡ sữa, và đánh đập lỗ mũi bèn làm cho phun máu; cũng vậy trêu chọn giận sanh ra điều tranh cạnh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

butyrum de armento et lac de ovibus cum adipe agnorum et arietum filiorum basan et hircos cum medulla tritici et sanguinem uvae biberet meracissimu

越南语

và nút mỡ sữa bò và sữa chiên. ngài ban cho người mỡ chiên con, chiên đực sanh tại ba-san, và dê đực, cùng bột lọc nhất hạng của lúa mạch; người có uống huyết của nho như rượu mạnh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,762,642,247 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認