您搜索了: comedent (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

comedent

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

comedent igitur fructus viae suae suisque consiliis saturabuntu

越南语

vì vậy chúng nó sẽ ăn bông trái của đường lối mình, và được no nê mưu chước của mình riêng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

mors et vita in manu linguae qui diligunt eam comedent fructus eiu

越南语

sống chết ở nơi quyền của lưỡi; kẻ ái mộ nó sẽ ăn bông trái của nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

peccata populi mei comedent et ad iniquitatem eorum sublevabunt animas eoru

越南语

chúng nó ăn tội lỗi dân ta; ham hố sự gian ác của nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et aedificabunt domos et habitabunt et plantabunt vineas et comedent fructum earu

越南语

dân ta sẽ xây nhà và ở, trồng vườn nho và ăn trái.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

morticinum et captum a bestia non comedent nec polluentur in eis ego sum dominu

越南语

người chẳng nên ăn một con thú nào chết tự nhiên hay là bị xé, hầu khỏi bị ô uế: ta là Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

omne morticinum et captum a bestia de avibus et de pecoribus non comedent sacerdote

越南语

các thầy tế lễ không nên ăn thịt của một con thú nào chết tự nhiên, hay là bị xé, hoặc thịt chim, hoặc thịt thú.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

mense secundo quartadecima die mensis ad vesperam cum azymis et lactucis agrestibus comedent illu

越南语

mấy người đó phải giữ lễ nầy ngày mười bốn tháng hai, vào buổi chiều tối, ăn bánh không men cùng rau đắng,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et comedent et non saturabuntur fornicati sunt et non cessaverunt quoniam dominum reliquerunt in non custodiend

越南语

chúng nó sẽ ăn mà không được no, hành dâm mà không sanh sản thêm, vì chúng nó đã bỏ Ðức giê-hô-va không nghĩ đến ngài nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dixit dominus sic comedent filii israhel panem suum pollutum inter gentes ad quas eiciam eo

越南语

Ðức giê-hô-va lại phán: Ấy con cái y-sơ-ra-ên sẽ ăn bánh dơ bẩn của chúng nó như vậy, trong các nước mà ta sẽ đuổi chúng nó đến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

propter hoc haec dicit dominus deus ecce servi mei comedent et vos esurietis ecce servi mei bibent et vos sitieti

越南语

vậy nên chúa giê-hô-va phán như vầy: nầy, các tôi tớ ta sẽ ăn, còn các ngươi thì đói; nầy, tôi tớ ta sẽ uống, còn các ngươi thì khát; nầy, tôi tớ ta sẽ được vui vẻ, còn các ngươi thì bị nhuốc nha;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

mares tantum stirpis aaron comedent illud legitimum ac sempiternum est in generationibus vestris de sacrificiis domini omnis qui tetigerit illa sanctificabitu

越南语

phàm người nam trong vòng con cái a-rôn, sẽ ăn lấy; ấy là một luật lệ đời đời cho dòng dõi các ngươi về những của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va: ai đụng đến những của lễ đó sẽ nên thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

hostias adfer adfer immolabunt carnes et comedent dominus non suscipiet eas nunc recordabitur iniquitatis eorum et visitabit peccata eorum ipsi in aegyptum convertentu

越南语

còn như của lễ dâng cho ta, thì chúng nó dâng thịt và ăn; nhưng Ðức giê-hô-va chẳng nhận chúng nó đâu. bây giờ ngài nhớ lại sự gian ác chúng nó, và sẽ thăm phạt tội lỗi chúng nó; chúng nó sẽ trở về trong Ê-díp-tô!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et convertam captivitatem populi mei israhel et aedificabunt civitates desertas et habitabunt et plantabunt vineas et bibent vinum earum et facient hortos et comedent fructus eoru

越南语

ta sẽ đem phu tù của dân y-sơ-ra-ên ta trở về; chúng nó sẽ lập lại các thành bị phá, và ở đó. chúng nó sẽ trồng vườn nho và uống rượu nó, sẽ cày cấy vườn mình và ăn trái nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et quomodo descendit imber et nix de caelo et illuc ultra non revertitur sed inebriat terram et infundit eam et germinare eam facit et dat semen serenti et panem comedent

越南语

vả, như mưa và tuyết xuống từ trên trời và không trở lại nữa, mà đượm nhuần đất đai, làm cho sanh ra và kết nụ, đặng có giống cho kẻ giao, có bánh cho kẻ ăn,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque sanctificasset eos in vestitu suo praecepit eis dicens coquite carnes ante fores tabernaculi et ibi comedite eas panes quoque consecrationis edite qui positi sunt in canistro sicut praecepit mihi dicens aaron et filii eius comedent eo

越南语

Ðoạn, môi-se nói cùng a-rôn và các con trai người rằng: các người hãy nấu thịt tại cửa hội mạc, và ăn tại đó với bánh ở trong giỏ về lễ phong chức, y như ta đã phán dặn rằng: a-rôn và các con trai người sẽ ăn thịt đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dices ad populum terrae haec dicit dominus deus ad eos qui habitant in hierusalem in terra israhel panem suum in sollicitudine comedent et aquam suam in desolatione bibent ut desoletur terra a multitudine sua propter iniquitatem omnium qui habitant in e

越南语

ngươi khá nói cùng dân trong đất rằng: nầy là điều mà chúa giê-hô-va phán về dân cư giê-ru-sa-lem, về đất của y-sơ-ra-ên: chúng nó sẽ ăn bánh trong sự sợ hãi, và uống nước trong sự kinh khủng, đặng đất nầy bị hoang vu, mất hết của cải, bởi cớ sự cường bạo của cả dân cư đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,942,316 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認