您搜索了: conprehenderunt (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

conprehenderunt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

cohors ergo et tribunus et ministri iudaeorum conprehenderunt iesum et ligaverunt eu

越南语

bấy giờ, cả cơ binh, người quản cơ và những kẻ sai của dân giu-đa bắt Ðức chúa jêsus trói lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

fugit autem adonibezec quem secuti conprehenderunt caesis summitatibus manuum eius ac pedu

越南语

a-đô-ni-bê-xéc chạy trốn, nhưng chúng đuổi theo, bắt được người, chặt ngón cái của tay và chơn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

viri fratres oportet impleri scripturam quam praedixit spiritus sanctus per os david de iuda qui fuit dux eorum qui conprehenderunt iesu

越南语

hỡi anh em ta, lời Ðức thánh linh đã nhờ miệng vua Ða-vít mà nói tiên tri trong kinh thánh về tên giu-đa, là đứa đã dẫn đường cho chúng bắt Ðức chúa jêsus, thì phải được ứng nghiệm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quoniam circumdederunt me mala quorum non est numerus conprehenderunt me iniquitates meae et non potui ut viderem multiplicatae sunt super capillos capitis mei et cor meum dereliquit m

越南语

chúa ôi! xin hãy dung thứ tôi, để tôi hồi sức lại trước khi tôi đi mất, không còn nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

persecutus est autem eos exercitus chaldeorum et conprehenderunt sedeciam in campo solitudinis hiericuntinae et captum adduxerunt ad nabuchodonosor regem babylonis in reblatha quae est in terra emath et locutus est ad eum iudici

越南语

nhưng đạo binh của người canh-đê đuổi theo, và đuổi kịp sê-đê-kia trong đồng giê-ri-cô; thì bắt và đem về cho nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, tại ríp-la, trong đất ha-mát. tại đó, vua bị nê-bu-cát-nết-sa đoán xét.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

verumtamen verba mea et legitima mea quae mandavi servis meis prophetis numquid non conprehenderunt patres vestros et conversi sunt et dixerunt sicut cogitavit dominus exercituum facere nobis secundum vias nostras et secundum adinventiones nostras fecit nobi

越南语

song những lời phán và lề luật ta đã truyền cho tôi tớ ta là các đấng tiên tri, há chẳng kịp đến tổ phụ các ngươi sao? nên họ đã trở lại và nói rằng: mọi điều mà Ðức giê-hô-va vạn quân đã định làm cho chúng ta theo như đường lối và việc làm của chúng ta, thì đã làm cho chúng ta như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,753,591,983 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認