来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cohors ergo et tribunus et ministri iudaeorum conprehenderunt iesum et ligaverunt eu
bấy giờ, cả cơ binh, người quản cơ và những kẻ sai của dân giu-đa bắt Ðức chúa jêsus trói lại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
fugit autem adonibezec quem secuti conprehenderunt caesis summitatibus manuum eius ac pedu
a-đô-ni-bê-xéc chạy trốn, nhưng chúng đuổi theo, bắt được người, chặt ngón cái của tay và chơn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
viri fratres oportet impleri scripturam quam praedixit spiritus sanctus per os david de iuda qui fuit dux eorum qui conprehenderunt iesu
hỡi anh em ta, lời Ðức thánh linh đã nhờ miệng vua Ða-vít mà nói tiên tri trong kinh thánh về tên giu-đa, là đứa đã dẫn đường cho chúng bắt Ðức chúa jêsus, thì phải được ứng nghiệm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
quoniam circumdederunt me mala quorum non est numerus conprehenderunt me iniquitates meae et non potui ut viderem multiplicatae sunt super capillos capitis mei et cor meum dereliquit m
chúa ôi! xin hãy dung thứ tôi, để tôi hồi sức lại trước khi tôi đi mất, không còn nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
persecutus est autem eos exercitus chaldeorum et conprehenderunt sedeciam in campo solitudinis hiericuntinae et captum adduxerunt ad nabuchodonosor regem babylonis in reblatha quae est in terra emath et locutus est ad eum iudici
nhưng đạo binh của người canh-đê đuổi theo, và đuổi kịp sê-đê-kia trong đồng giê-ri-cô; thì bắt và đem về cho nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, tại ríp-la, trong đất ha-mát. tại đó, vua bị nê-bu-cát-nết-sa đoán xét.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
verumtamen verba mea et legitima mea quae mandavi servis meis prophetis numquid non conprehenderunt patres vestros et conversi sunt et dixerunt sicut cogitavit dominus exercituum facere nobis secundum vias nostras et secundum adinventiones nostras fecit nobi
song những lời phán và lề luật ta đã truyền cho tôi tớ ta là các đấng tiên tri, há chẳng kịp đến tổ phụ các ngươi sao? nên họ đã trở lại và nói rằng: mọi điều mà Ðức giê-hô-va vạn quân đã định làm cho chúng ta theo như đường lối và việc làm của chúng ta, thì đã làm cho chúng ta như vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: