您搜索了: magnificentiam (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

magnificentiam

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

quia nomen domini invocabo date magnificentiam deo nostr

越南语

vì tôi sẽ tung hô danh giê-hô-va. hãy tôn sự oai nghiêm cho Ðức chúa trời chúng tôi!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

magnificentiam gloriae sanctitatis tuae loquentur et mirabilia tua narrabun

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy hạ các từng trời, và giáng xuống, Ðụng đến núi, thì núi sẽ xông khói lên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

o rex deus altissimus regnum et magnificentiam gloriam et honorem dedit nabuchodonosor patri tu

越南语

hỡi vua, Ðức chúa trời rất cao đã ban ngôi vua và quyền thế lớn, sự tôn vinh và uy nghiêm cho cha vua là nê-bu-cát-nết-sa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

domine propter famulum tuum iuxta cor tuum fecisti omnem magnificentiam hanc et nota esse voluisti universa magnali

越南语

Ðức giê-hô-va ôi! ngài đã theo ý lòng mình mà làm các việc lớn nầy cho đầy tớ của ngài, đặng bày ra các sự cả thể nầy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et iussit convivium praeparari permagnificum cunctis principibus et servis suis pro coniunctione et nuptiis hester et dedit requiem in universis provinciis ac dona largitus est iuxta magnificentiam principale

越南语

Ðoạn, vua bày một tiệc lớn đãi các quan trưởng và thần bộc mình, tức tiệc yến của bà Ê-xơ-tê; vua rộng tha thuế cho các tỉnh, và ban thưởng xứng đáng theo bực giàu sang của vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,483,264 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認