您搜索了: occurrerunt (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

occurrerunt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et cum ingrederetur quoddam castellum occurrerunt ei decem viri leprosi qui steterunt a long

越南语

nhằm khi vào làng kia, có mười người phung đến đón rước ngài, đứng đằng xa,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

duo sunt quae occurrerunt tibi quis contristabitur super te vastitas et contritio et fames et gladius quis consolabitur t

越南语

hai sự nầy, tức là diệt vong và hủy phá, đói kém và gươm đao, đã đến cho ngươi, mà ai là kẻ sầu não vì ngươi? ta sẽ lấy gì yên ủi ngươi?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et ad viam deserti ire coeperunt illuc quoque eos adversariis persequentibus sed et hii qui urbem succenderant occurrerunt ei

越南语

chúng xây lưng lại trước mặt dân y-sơ-ra-ên, chạy trốn về phía đồng vắng; nhưng đạo binh y-sơ-ra-ên theo riết gần, và những kẻ ra khỏi thành đều bị giết liền.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

misitque nuntios in universum manassen qui et ipse secutus est eum et alios nuntios in aser et zabulon et nepthalim qui occurrerunt e

越南语

người cũng sai sứ giả đi khắp ma-na-se; người ma-na-se bèn nhóm hiệp đặng theo người. Ðoạn, người sai sứ giả đến chi phái a-se, sa-bu-lôn và nép-ta-li; họ cũng đi lên mà hiệp với người nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et cum venisset trans fretum in regionem gerasenorum occurrerunt ei duo habentes daemonia de monumentis exeuntes saevi nimis ita ut nemo posset transire per viam illa

越南语

Ðức chúa jêsus qua bờ bên kia rồi, tại xứ dân ga-đa-ra, gặp hai người bị quỉ ám ở nơi mồ đi ra, bộ dữ tợn lắm, đến nỗi không ai dám đi ngang qua đường đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque extendisset moses manum contra mare reversum est primo diluculo ad priorem locum fugientibusque aegyptiis occurrerunt aquae et involvit eos dominus in mediis fluctibu

越南语

môi-se bèn giơ tay mình ra trên biển, lối sáng mai, nước trở lấp phủ đáy biển lại, người Ê-díp-tô chạy trốn bị nước chận; vậy Ðức giê-hô-va xô họ xuống giữa biển.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

porro ioab filius sarviae et pueri david egressi sunt et occurrerunt eis iuxta piscinam gabaon et cum in unum convenissent e regione sederunt hii ex una parte piscinae et illi ex alter

越南语

giô-áp, con trai của xê-ru-gia, và các tôi tớ của Ða-vít, cũng kép ra; hai bên gặp nhau tại lối hồ ga-ba-ôn, rồi bọn nầy ngồi ở bên nầy hồ, và bọn khác ngồi ở bên kia.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,759,359,443 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認