来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tu virga percuties eum et animam eius de inferno liberabi
aét giải cứu linh hồn nó khỏi âm phủ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dixitque ei dominus ego ero tecum et percuties madian quasi unum viru
Ðức giê-hô-va phán rằng: ta sẽ ở cùng ngươi, và ngươi sẽ đánh bại dân ma-đi-an như đánh một người vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tradideritque eas dominus deus tuus tibi percuties eas usque ad internicionem non inibis cum eis foedus nec misereberis earu
khi giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã phó cho các dân ấy cho, và ngươi đánh bại chúng, thì phải diệt hết chúng đi, chớ lập giao ước cùng, và cũng đừng thương xót lấy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cumque tradiderit dominus deus tuus illam in manu tua percuties omne quod in ea generis masculini est in ore gladi
giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ phó nó vào tay ngươi, rồi ngươi giết hết thảy người nam bằng lưỡi gươm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et percuties domum ahab domini tui ut ulciscar sanguinem servorum meorum prophetarum et sanguinem omnium servorum domini de manu hiezabe
ngươi sẽ đánh giết nhà a-háp, chủ ngươi; và ta sẽ báo giê-sa-bên về huyết của các tiên tri, tôi tớ ta, cùng huyết của hết thảy tôi tớ của Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
consuluit igitur david dominum dicens num vadam et percutiam philistheos istos et ait dominus ad david vade et percuties philistheos et salvabis ceil
Ða-vít cầu vấn Ðức giê-hô-va mà rằng: tôi có nên đi đánh người phi-li-tin nầy chăng? Ðức giê-hô-va đáp cùng Ða-vít rằng: hãy đi, đánh người phi-li-tin, và giải cứu kê -i-la.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
at ille ait non percuties neque enim cepisti eos gladio et arcu tuo ut percutias pone panem et aquam coram eis ut comedant et bibant et vadant ad dominum suu
Ê-li-sê đáp rằng: chớ đánh. những người vua dùng gươm và cung mà bắt làm phu tù, vua há đánh sao? hãy dọn trước mặt chúng bánh và rượu, để cho chúng ăn và uống, rồi trở về cùng chủ mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: