您搜索了: replebitur (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

replebitur

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

viis suis replebitur stultus et super eum erit vir bonu

越南语

lòng kẻ nào lìa xa Ðức chúa trời sẽ được no nê sự kết quả của mình; còn người lành nhờ chính mình mà được thỏa nguyện.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

qui operatur terram suam saturabitur panibus qui sectatur otium replebitur egestat

越南语

kẻ nào cày ruộng mình sẽ ăn bánh no nê; còn ai theo kẻ biếng nhác sẽ được đầy sự nghèo khổ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

de fructu oris viri replebitur venter eius et genimina labiorum illius saturabunt eu

越南语

bụng người sẽ được no nê bông trái của miệng mình; huê lợi môi miệng mình sẽ làm cho người no đủ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

de fructu oris sui unusquisque replebitur bonis et iuxta opera manuum suarum retribuetur e

越南语

nhờ bông trái của môi miệng mình, người sẽ được no đầy phước; và người ta sẽ được báo lại tùy theo việc tay mình đã làm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

erit enim magnus coram domino et vinum et sicera non bibet et spiritu sancto replebitur adhuc ex utero matris sua

越南语

vì người sẽ nên tôn trọng trước mặt chúa; không uống rượu hay là giống gì làm cho say, và sẽ được đầy dẫy Ðức thánh linh từ khi còn trong lòng mẹ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

haec enim dicit dominus non videbitis ventum neque pluviam et alveus iste replebitur aquis et bibetis vos et familiae vestrae et iumenta vestr

越南语

vì Ðức giê-hô-va phán rằng: các ngươi sẽ không thấy gió, cũng chẳng thấy mưa, thế mà trũng này sẽ đầy dẫy nước, và các ngươi, đều sẽ uống nước được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,687,376 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認