来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
et nunc in spe quae ad patres nostros repromissionis facta est a deo sto iudicio subiectu
hiện nay tôi bị đoán xét, vì trông cậy lời Ðức chúa trời đã hứa cùng tổ phụ chúng tôi,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cum adpropinquaret autem tempus repromissionis quam confessus erat deus abrahae crevit populus et multiplicatus est in aegypt
nhưng, gần đến kỳ phải ứng nghiệm lời hứa Ðức chúa trời đã thề với Áp-ra-ham, đến cư sanh sản và thêm nhiều lên trong xứ Ê-díp-tô,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
fide moratus est in terra repromissionis tamquam in aliena in casulis habitando cum isaac et iacob coheredibus repromissionis eiusde
bởi đức tin, người kiều ngụ trong xứ đã hứa cho mình, như trên đất ngoại quốc, ở trong các trại, cũng như y-sác và gia-cốp, là kẻ đồng kế tự một lời hứa với người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: