您搜索了: virtutes (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

virtutes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et non fecit ibi virtutes multas propter incredulitatem illoru

越南语

Ở đó, ngài không làm nhiều phép lạ, vì chúng không có lòng tin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

laudate eum omnes angeli eius laudate eum omnes virtutes eiu

越南语

hỡi hết thảy các thiên sứ ngài, hãy ngợi khen ngài! hỡi cả cơ binh ngài, hãy ngợi khen ngài!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

benedicite domino omnes virtutes eius ministri eius qui facitis voluntatem eiu

越南语

hầu cho người ta truyền ra danh Ðức giê-hô-va trong si-ôn, và ngợi khen ngài tại giê-ru-sa-lem,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et erunt stellae caeli decidentes et virtutes quae sunt in caelis movebuntu

越南语

các ngôi sao sẽ tự trên trời rớt xuống, và thế lực các từng trời sẽ rúng động.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

arescentibus hominibus prae timore et expectatione quae supervenient universo orbi nam virtutes caelorum movebuntu

越南语

người ta nhơn trong khi đợi việc hung dữ xảy ra cho thế gian, thì thất kinh mất vía, vì các thế lực trên trời sẽ rúng động.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et ait pueris suis hic est iohannes baptista ipse surrexit a mortuis et ideo virtutes inoperantur in e

越南语

thì phán cùng bầy tôi rằng: Ðây là giăng báp-tít. người chết đi sống lại, nhơn đó mới làm được mấy phép lạ như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

qui ergo tribuit vobis spiritum et operatur virtutes in vobis ex operibus legis an ex auditu fide

越南语

Ðấng ban Ðức thánh linh cho anh em và làm các phép lạ trong anh em, thì làm bởi các việc luật pháp, hay là bởi đã nghe mà tin?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

non sunt occultata a filiis eorum in generationem alteram narrantes laudes domini et virtutes eius et mirabilia eius quae feci

越南语

chúa giữ mí mắt tôi mở ra; tôi bị bối rối, không nói được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

tunc simon et ipse credidit et cum baptizatus esset adherebat philippo videns etiam signa et virtutes maximas fieri stupens admirabatu

越南语

chính si-môn cũng tin, và khi đã chịu phép báp-tem, thì ở luôn với phi-líp; người thấy những dấu lạ phép kỳ đã làm ra, thì lấy làm lạ lắm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et audivit herodes rex manifestum enim factum est nomen eius et dicebat quia iohannes baptista resurrexit a mortuis et propterea inoperantur virtutes in ill

越南语

vả, vua hê-rốt nghe nói về Ðức chúa jêsus (vì danh tiếng ngài đã trở nên lừng lẫy), thì nói rằng: giăng, là người làm phép báp-tem, đã từ kẻ chết sống lại; cho nên tự người làm ra các phép lạ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et facto sabbato coepit in synagoga docere et multi audientes admirabantur in doctrina eius dicentes unde huic haec omnia et quae est sapientia quae data est illi et virtutes tales quae per manus eius efficiuntu

越南语

Ðến ngày sa-bát, ngài bắt đầu dạy dỗ trong nhà hội; thiên hạ nghe ngài, lấy làm lạ mà nói rằng: người bởi đâu được những điều nầy? sự khôn sáng mà người được ban cho là gì, và thể nào tay người làm được những phép lạ dường ấy?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,573,170 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認