来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
begynnelsen på linja
về đầu dòng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
fortsette fra begynnelsen?
tiếp tục từ Äầu không?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
gå til begynnelsen av dokumentet
về đầu tài liệu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
begynnelsen på dokumentet er nådd.
má»i tá»i Äầu tà i liá»u.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
begynnelsen av linja@ action
Äầu dòng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
klarte ikke lese begynnelsen av fila.
không thể đọc được phần đầu của tập tin.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
men alt dette er begynnelsen til veene.
song mọi điều đó chỉ là đầu sự tai hại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
i begynnelsen skapte gud himmelen og jorden.
ban đầu Ðức chúa trời dựng nên trời đất.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
begynnelsen til jesu kristi, guds sønns evangelium.
Ðầu tin lành của Ðức chúa jêsus christ, là con Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
start søking fra skrivemerket i stedet for fra begynnelsen.
bắt Äầu tìm kiếm tại vá» trà con chạy hiá»n thá»i, hÆ¡n tại Äá»nh.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
men også i skal vidne; for i har vært med mig fra begynnelsen av.
còn các ngươi cũng sẽ làm chứng về ta, vì các ngươi đã ở cùng ta từ lúc ban đầu vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en herlighetens trone, høit ophøiet fra begynnelsen av, er vår helligdoms sted.
ngôi vinh hiển được lập lên từ ban đầu, ấy là nơi thánh của dân chúng ta!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jeg er alfa og omega, begynnelsen og enden, den første og den siste.
ta là an-pha và Ô-mê-ga, là thứ nhứt và là sau chót, là đầu và là rốt.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bedre er enden på en ting enn begynnelsen, bedre å være tålmodig enn overmodig.
cuối cùng của một việc hơn sự khởi đầu nó; lòng kiên nhẫn hơn lòng kiêu ngạo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
denne lenketypen forteller søkemotorer hvilket dokument forfatteren mener er begynnelsen på dokumentsamlinga.
liên kết này cho cơ chế tìm biết tài liệu nào là điểm bắt đầu của tập này, tùy theo ý kiến của tác giả.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
koordinatuttrykket inneholdt en ukjent operator ved begynnelsen av denne teksten: «%s»
biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: "%s"
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
og: du, herre, grunnfestet i begynnelsen jorden, og himlene er dine henders verk;
lại có phán: hỡi chúa, ban đầu trước hết chúa đã dựng nền đất, và các từng trời cũng là công việc của tay chúa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
han svarte og sa: har i ikke lest at han som skapte dem, fra begynnelsen av skapte dem til mann og kvinne
ngài trả lời rằng: các ngươi há chưa đọc lời chép về Ðấng tạo hóa, hồi ban đầu, dựng nên một người nam, một người nữ,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
«%s» er ikke et gyldig tegn etter en «<» tegn; det kan ikke være begynnelsen på et elementnavn
'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự '<' ; nó có thể không bắt đầu tên phần tử
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
vil du starte søket om igjen fra begynnelsen? @ action: button restart find & replace
bạn có muá»n chạy lại viá»c tìm kiếm từ Äầu không?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式