来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
han
han
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 3
质量:
og at han blev begravet,
ngài đã bị chôn, đến ngày thứ ba, ngài sống lại, theo lời kinh thánh;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
den som har ører, han høre!
ai có tai mà nghe, hãy nghe.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
han var i begynnelsen hos gud.
ban đầu ngài ở cùng Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
han skal vokse, jeg skal avta.
ngài phải dấy lên, ta phải hạ xuống.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
og han drev dem bort fra domstolen.
người bèn đuổi chúng ra khỏi tòa án.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
den ed han svor abraham, vår far,
theo như ngài đã thề với Áp-ra-ham là tổ phụ chúng tôi,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dersom nogen har øre, han høre!
ai có tai, hãy nghe!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hver bli i det kall han blev kalt i!
ai nầy khi được gọi ở đấng bậc nào, thì phải cứ theo đấng bậc ấy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
han måtte da reise gjennem samaria.
vả, ngài phải đi ngang qua xứ sa-ma-ri.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ikkje avslutt daemon om han er inaktiv
không nên tắt trình nền vì nó không hoạt động
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
«%s» oppførte seg ikkje som han skal
không thể nạp đúng thư viện libdvdcss
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
da bød han folket sette sig ned på jorden,
ngài bèn biểu dân chúng ngồi xuống đất.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
da han fastsatte vindens vekt og gav vannet dets mål,
khi ngài định sức nặng cho gió, độ lượng cho các nước,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
fullførde ikkje førespurnaden, fordi han vart avbroten.
yêu cầu không hoàn thành vì nó bị hủy bỏ.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
da kongen hørte lovbokens ord, sønderrev han sine klær.
vua vừa nghe các lời của sách luật pháp, liền xé quần áo mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
da han hørte folk gå forbi, spurte han hvad dette var.
nghe đoàn dân đi qua, bèn hỏi việc gì đó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
% 1 er ikkje tilgjengeleg, men tenaren treng han.
máy phục vụ cần thiết% 1, mà không sẵn sàng.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
du får ikke fjernet brukeren fra han/hennes primære gruppe.
không cho phép gỡ bỏ người dùng khỏi nhóm chính của họ.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
han stiller havenes brusen, deres bølgers brusen og folkenes bulder.
những kẻ ở nơi đầu cùng trái đất thấy phép kỳ của chúa, bèn sợ hãi; chúa khiến buổi hừng đông và buổi chạng vạng mừng rỡ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: