您搜索了: omgjordet (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

omgjordet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

han gjør fjellene faste med sin kraft, omgjordet med velde.

越南语

chúa dẹp yên sự ầm ầm của biển, sự ồn ào của sóng nó, và sự xao động của các dân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

så stå da omgjordet om eders lend med sannhet, og iklædd rettferdighetens brynje,

越南语

vậy, hãy đứng vững, lấy lẽ thật làm dây nịt lưng, mặc lấy giáp bằng sự công bình,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

du omskiftet min klage til dans for mig, du løste mine sørgeklær av mig og omgjordet mig med glede,

越南语

hầu cho linh hồn tôi hát ngợi khen chúa không nín lặng. hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ cảm tạ chúa đến đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

men herrens hånd kom over elias; han omgjordet sine lender og sprang foran akab like til jisre'el.

越南语

tay Ðức giê-hô-va giáng trên Ê-li; người thắt lưng, chạy trước a-háp cho đến khi tới gít-rê-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

jeg er herren, og det er ingen annen; foruten mig er det ingen gud. jeg omgjordet dig, enda du ikke kjente mig,

越南语

ta là Ðức giê-hô-va, không có Ðấng nào khác, ngoài ta không có Ðức chúa trời nào khác nữa. dầu ngươi không biết ta, ta sẽ thắt lưng ngươi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

omgjordet med belte om sine lender, med nedhengende farvede huer på sine hoder, alle sammen å se til som vognkjempere, en avbildning av babels sønner, hvis fødeland er kaldea,

越南语

chúng nó thắt dây lưng và bịt khăn trên đầy thả lòng xuống, thảy đều có dáng các quan trưởng. chúng nó làm ra như người ba-by-lôn trong canh-đê, là quê hương mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

herren er blitt konge, han har klædd sig i høihet; herren har klædd sig, har omgjordet sig med styrke, og jorderike står fast, det rokkes ikke.

越南语

Ðức giê-hô-va cai trị; ngài mặc sự oai nghi; Ðức giê-hô-va mặc mình bằng sức lực, và thắt lưng bằng sự ấy: thế gian cũng được lập vững bền, không thế bị rúng động.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da sa han til gehasi: omgjord dine lender og ta min stav i hånden og gå avsted! møter du nogen, så hils ikke på ham, og hilser nogen på dig, så svar ham ikke, og legg min stav på guttens ansikt.

越南语

Ê-li-sê nói cùng ghê-ha-xi rằng: hãy thắt lưng ngươi, cầm gậy ta nơi tay và đi. nếu ngươi gặp ai, chớ chào họ; nếu ai chào ngươi, chớ đáp lại. người sẽ đặt cây gậy ta trên mặt đứa trẻ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,482,733 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認