来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
spørsmål
câu hỏi
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
spørsmål
há»i
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
eit spørsmål vert stiltname
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
endre innstillingene uten spørsmål
thay đổi thiết lập mà không hỏi lại
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
vil du for alltid godta dette sertifikatet uten spørsmål?
bạn có muốn chấp nhận hoài chứng nhận này, không có được nhắc không?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ingen heksemester, ingen som spør en dødningemaner, ingen sannsiger, ingen som gjør spørsmål til de døde.
kẻ hay dùng ếm chú, người đi hỏi đồng cốt, kẻ thuật số, hay là kẻ đi cầu cong;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
for du kjenner best alle skikker og spørsmål iblandt jødene; derfor ber jeg dig at du vil høre tålmodig på mig.
nhứt là vì vua đã rõ mọi thói tục người giu-đa, và cũng biết sự cãi lẫy của họ. vậy, xin vua hãy nhịn nhục mà nghe tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jeg fant da at de førte klage over ham for nogen spørsmål i deres lov, men at det ikke var noget klagemål imot ham som gjorde ham skyldig til død eller fengsel.
tôi thấy người bị cáo mấy việc về luật pháp họ, nhưng họ không kiện người về một tội nào đáng chết hay đáng tù cả.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
da det nu opstod strid, og paulus og barnabas fikk et ikke lite ordskifte med dem, vedtok de at paulus og barnabas og nogen andre av dem skulde dra op til apostlene og de eldste i jerusalem og legge dette spørsmål frem for dem.
nhơn đó, có sự khác ý và cuộc cãi lẽ dữ dội giữa phao-lô và ba-na-ba với mấy người đó, người ta nhứt định phao-lô và ba-na-ba với mấy người trong bọn kia đi lên thành giê-ru-sa-lem, đến cùng các sứ đồ và trưởng lão đặng hỏi về việc nầy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
her kan du velja om kde skal visa eit dialogvindauge med spørsmål om stadfesting kvar gong ein tilgjengefunksjon for tastaturet vert slått av eller på. ver sikker på at du veit kva du gjer dersom du fjernar krysset, for då vil alle tilgjengefunksjonane alltid verta tekne i bruk utan spørsmål.
nếu chọn tùy chọn này, thì kde sẽ hiển thị một hộp thoại hỏi lại khi có tính năng giúp người tàn tật được bật hay tắt. cần chắc chắn là bạn biết mình đang làm gì nếu bỏ chọn hộp thoại này, vì như vậy thì thiết lập giúp người tàn tật sẽ luôn được áp dụng không cần sự đồng ý của bạn.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hvis du skrur på dette, så vil du få spørsmål om hva du vil gjøre med filer som er endret på harddisken når kate får fokus. hvis dette skrus av, så får du først spørsmål om dette når hvert enkelt dokument får fokus.
nếu bật dùng, thì khi chọn cửa sổ kate chương trình sẽ hỏi bạn làm gì với những tập tin đã có thay đổi trên đĩa. nếu tắt không dùng, thì chương trình sẽ chỉ hỏi câu đó khi chọn tập tin đó ở bên trong trình soạn thảo kate.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
fordi det hos ham fantes en høi ånd og kunnskap og innsikt og evne til å tyde drømmer og løse gåter og utrede vanskelige spørsmål - jeg mener daniel, han som kongen gav navnet beltsasar. send derfor bud efter daniel! så kunngjør han dig uttydningen.
bởi vì Ða-ni-ên mà vua đã đặt tên bên-tơ-xát-sa, trong người có linh tánh tốt lành, có sự thông biết và khôn sáng để giải nghĩa được những câu kín nhiệm, và làm co những sự hồ nghi tan chảy. vậy bây giờ hãy sai gọi Ða-ni-ên, và người sẽ giải nghĩa cho.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: