您搜索了: pia (斯瓦希里语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

斯瓦希里语

越南语

信息

斯瓦希里语

pia

越南语

mặt nón

最后更新: 2014-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

ndugu, tuombeeni na sisi pia.

越南语

hỡi anh em, hãy cầu nguyện cho chúng tôi với.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

mwishowe akafa pia yule mwanamke.

越南语

rốt lại, người đờn bà cũng chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

anayeniona mimi anamwona pia yule aliyenituma.

越南语

còn ai thấy ta, là thấy Ðấng đã sai ta đến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

anayenichukia mimi, anamchukia na baba yangu pia.

越南语

kẻ nào ghét ta cũng ghét cha ta nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

askari nao walimdhihaki pia; walimwendea wakampa siki

越南语

quân lính cũng dỡn cợt ngài, lại gần đưa giấm cho ngài uống,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

aliwaponya pia wote waliokuwa wanasumbuliwa na pepo wachafu.

越南语

những kẻ mắc tà ma khuấy hại cũng đều được lành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

barnaba alitaka wamchukue pia yohane aitwaye marko.

越南语

ba-na-ba muốn đem theo giăng cũng gọi là mác.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

baada ya ndugu hao wote kufa, akafa pia yule mama.

越南语

rốt lại, người đờn bà cũng chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

kama vile ulivyonituma ulimwenguni, nami pia nimewatuma wao ulimwenguni;

越南语

như cha đã sai con trong thế gian, thì con cũng sai họ trong thế gian.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

akamwona pia mama mmoja mjane akitumbukiza humo sarafu mbili ndogo.

越南语

lại thấy một mụ góa nghèo bỏ vào hai đồng tiền.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

basi, mungu aliyemfufua bwana kutoka wafu atatufufua nasi pia kwa nguvu yake.

越南语

và Ðức chúa trời là Ðấng đã khiến chúa sống lại, cũng sẽ lấy quyền phép mình khiến chúng ta sống lại nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

basi, mimea ilipoota na kuanza kuchanua, magugu pia yakaanza kuonekana.

越南语

Ðến khi lúa mì lớn lên, và trổ bông, thì cỏ lùng cũng lòi ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

"maana mkiwasamehe watu makosa yao, baba yenu wa mbinguni atawasamehe ninyi pia.

越南语

vả, nếu các ngươi tha lỗi cho người ta, thì cha các ngươi ở trên trời cũng sẽ tha thứ các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

"ilikwisha semwa pia: anayemwacha mke wake, yampasa ampe hati ya talaka.

越南语

lại có nói rằng: nếu người nào để vợ mình, thì hãy cho vợ cái tờ để.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

basi, hii ndiyo amri aliyotupa kristo: anayempenda mungu anapaswa pia kumpenda ndugu yake.

越南语

chúng ta đã nhận nơi ngài điều răn nầy: ai yêu Ðức chúa trời, thì cũng phải yêu anh em mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

(baraba alikuwa ametiwa ndani kwa kusababisha uasi katika mji na pia kwa sababu ya kuua.)

越南语

vả, tên nầy bị tù vì dấy loạn trong thành, và vì tội giết người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

basi, ikiwa mimi niliye bwana na mwalimu, nimewaosha ninyi miguu, nanyi pia mnapaswa kuoshana miguu.

越南语

vậy, nếu ta là chúa là thầy, mà đã rửa chơn cho các ngươi, thì các ngươi cũng nên rửa chơn lẫn cho nhau.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

斯瓦希里语

ikiwa mnanijua mimi mnamjua na baba yangu pia. na tangu sasa, mnamjua, tena mmekwisha mwona."

越南语

ví bằng các ngươi biết ta, thì cũng biết cha ta; và từ bây giờ các ngươi biết và đã thấy ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

"mwanawe akamwambia: baba, nimemkosea mungu, na nimekukosea wewe pia. sistahili hata kuitwa mwanao.

越南语

con thưa cùng cha rằng: cha ơi, tôi đã đặng tội với trời và với cha, chẳng còn đáng gọi là con của cha nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,762,061,604 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認