您搜索了: katoa (毛利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

katoa

越南语

tất cả

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

毛利语

mea katoa

越南语

mọi thứ

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

毛利语

whiriwhiria katoa

越南语

chọn tất _cả

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 6
质量:

毛利语

kōnae kupu katoa

越南语

mọi tập tin văn bản

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

毛利语

_kōwhiria mea katoa

越南语

chọn tất _cả

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 6
质量:

毛利语

tautono wātea katoa

越南语

tất cả ứng dụng có sẵn

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

毛利语

whakaiti ngā matapihi katoa

越南语

thu nhỏ tất cả cửa sổ.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

毛利语

ko nga manu pokekore katoa me kai

越南语

các ngươi được ăn mọi con chim sạch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ko nga raweni katoa, me nga mea pera

越南语

các thứ quạ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ma te huihuinga katoa o iharaira tena mahi

越南语

hết thảy hội chúng y-sơ-ra-ên phải giữ lễ vượt-qua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a kai katoa ana ratou, a ka makona

越南语

ai nấy ăn no nê rồi;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a huihui katoa ana te pa ki te kuwaha

越南语

cả thành nhóm lại trước cửa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

oha atu ki nga teina katoa, hei te kihi tapu

越南语

hãy lấy cái hôn thánh mà chào hết thảy anh em.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

i pa katoa mai tenei ki a kingi nepukaneha

越南语

hết thảy những sự đó đều đến cho vua nê-bu-cát-nết-sa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

he iti te rewena, rewenatia ake te puranga katoa

越南语

một ít men làm cho dậy cả đống bột.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a mana a iharaira e hoko i roto i ona he katoa

越南语

chánh ngài sẽ chuộc y-sơ-ra-ên khỏi các sự gian ác người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a e kite nga kikokiko katoa i te whakaoranga a te atua

越南语

và mọi xác thịt sẽ thấy sự cứu của Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a, muri iho i a ratou katoa, ka mate te wahine

越南语

rốt lại, người đờn bà cũng chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka korerotia enei mea katoa ki a hoani e ana akonga

越南语

môn đồ của giăng trình lại hết cả chuyện đó với người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

mehemea hoki kotahi ano wahi ratou katoa, kei hea te tinana

越南语

nếu chỉ có một chi thể mà thôi, thì cái thân ở đâu?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,963,622 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認