来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
katoa
tất cả
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
mea katoa
mọi thứ
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
whiriwhiria katoa
chọn tất _cả
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 6
质量:
kōnae kupu katoa
mọi tập tin văn bản
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
_kōwhiria mea katoa
chọn tất _cả
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 6
质量:
tautono wātea katoa
tất cả ứng dụng có sẵn
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
whakaiti ngā matapihi katoa
thu nhỏ tất cả cửa sổ.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
ko nga manu pokekore katoa me kai
các ngươi được ăn mọi con chim sạch.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ko nga raweni katoa, me nga mea pera
các thứ quạ,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ma te huihuinga katoa o iharaira tena mahi
hết thảy hội chúng y-sơ-ra-ên phải giữ lễ vượt-qua.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a kai katoa ana ratou, a ka makona
ai nấy ăn no nê rồi;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a huihui katoa ana te pa ki te kuwaha
cả thành nhóm lại trước cửa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
oha atu ki nga teina katoa, hei te kihi tapu
hãy lấy cái hôn thánh mà chào hết thảy anh em.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
i pa katoa mai tenei ki a kingi nepukaneha
hết thảy những sự đó đều đến cho vua nê-bu-cát-nết-sa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
he iti te rewena, rewenatia ake te puranga katoa
một ít men làm cho dậy cả đống bột.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a mana a iharaira e hoko i roto i ona he katoa
chánh ngài sẽ chuộc y-sơ-ra-ên khỏi các sự gian ác người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a e kite nga kikokiko katoa i te whakaoranga a te atua
và mọi xác thịt sẽ thấy sự cứu của Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a, muri iho i a ratou katoa, ka mate te wahine
rốt lại, người đờn bà cũng chết.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a ka korerotia enei mea katoa ki a hoani e ana akonga
môn đồ của giăng trình lại hết cả chuyện đó với người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mehemea hoki kotahi ano wahi ratou katoa, kei hea te tinana
nếu chỉ có một chi thể mà thôi, thì cái thân ở đâu?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: