您搜索了: ébranlés (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

ébranlés

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

ils n`ont ni savoir ni intelligence, ils marchent dans les ténèbres; tous les fondements de la terre sont ébranlés.

越南语

chúng nó không biết chi, cũng chẳng hiểu chi; chúng nó đi qua đi lại trong sự tối tăm: các nền trái đất đều rúng động.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

devant eux la terre tremble, les cieux sont ébranlés, le soleil et la lune s`obscurcissent, et les étoiles retirent leur éclat.

越南语

Ðất run rẩy, trước mặt chúng nó, các từng trời rung rinh mặt trời mặt trăng đều tối tăm, các ngôi sao thâu sự sáng lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

afin que personne ne fût ébranlé au milieu des tribulations présentes; car vous savez vous-mêmes que nous sommes destinés à cela.

越南语

hầu cho không một người nào trong anh em bị rúng động bởi những sự khốn khó dường ấy; vì anh em tự biết rằng ấy đó là điều đã định trước cho chúng ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,480,809 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認