您搜索了: couronne (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

couronne

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

couronne danoisename

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

法语

villa de la couronne

越南语

biệt thự vương miện

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

法语

car la richesse ne dure pas toujours, ni une couronne éternellement.

越南语

vì sự giàu có không lưu tồn mãi mãi, và mũ triều thiên há còn đến đời đời sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je revêtirai de honte ses ennemis, et sur lui brillera sa couronne.

越南语

ta sẽ lấy sự hổ thẹn mặc cho kẻ thù nghịch người; còn mão triều người sẽ rực rỡ trên đầu người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

car c`est une couronne de grâce pour ta tête, et une parure pour ton cou.

越南语

vì ấy sẽ như một dây hoa trên đầu con, giống như những vòng đeo quanh cổ của con.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je viens bientôt. retiens ce que tu as, afin que personne ne prenne ta couronne.

越南语

ta đến mau kíp; hãy giữ điều ngươi có, hầu cho không ai cất lấy mão triều thiên của ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

les simples ont en partage la folie, et les hommes prudents se font de la science une couronne.

越南语

kẻ ngu muội được sự điên dại làm cơ nghiệp; song người khôn ngoan được đội mão triều thiên bằng tri thức.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je mis un anneau à ton nez, des pendants à tes oreilles, et une couronne magnifique sur ta tête.

越南语

tra khoen nơi mũi, đeo hoa vào tai, và đội mão đẹp trên đầu mầy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

c`est lui qui délivre ta vie de la fosse, qui te couronne de bonté et de miséricorde;

越南语

cứu chuộc mạng sống ngươi khỏi chốn hư nát, lấy sự nhơn từ và sự thương xót mà làm mão triều đội cho ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

tu seras une couronne éclatante dans la main de l`Éternel, un turban royal dans la main de ton dieu.

越南语

ngươi sẽ làm bão triều thiên đẹp đẽ trong tay Ðức giê-hô-va, làm mão miện vua trong tay Ðức chúa trời ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

en ce jour, l`Éternel des armées sera une couronne éclatante et une parure magnifique pour le reste de son peuple,

越南语

trong ngày đó, Ðức giê-hô-va vạn quân sẽ trở nên mão triều thiên chói sáng và mão miện rực rỡ của dân sót ngài;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ils le revêtirent de pourpre, et posèrent sur sa tête une couronne d`épines, qu`ils avaient tressée.

越南语

họ choàng cho ngài một cái áo điều, và đội trên đầu ngài một cái mão bằng gai họ đã đương,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

un grand signe parut dans le ciel: une femme enveloppée du soleil, la lune sous ses pieds, et une couronne de douze étoiles sur sa tête.

越南语

Ðoạn, trên trời hiện ra một dấu lớn: một người đờn bà có mặt trời bao bọc, dưới chơn có mặt trăng, và trên đầu có mão triều thiên bằng mười hai ngôi sao.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

les cheveux blancs sont une couronne d`honneur; c`est dans le chemin de la justice qu`on la trouve.

越南语

tóc bạc là mão triều thiên vinh hiển, miễn là thấy ở trong đường công bình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

d`amener en sa présence la reine vasthi, avec la couronne royale, pour montrer sa beauté aux peuples et aux grands, car elle était belle de figure.

越南语

dẫn hoàng hậu vả-thi đến trước mặt vua, đội mão triều hoàng hậu, đặng tỏ ra phết lịch sự của bà cho dân sự và cho các quan trưởng xem thấy; vì tướng mạo bà rất tốt đẹp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

le roi aima esther plus que toutes les autres femmes, et elle obtint grâce et faveur devant lui plus que toutes les autres jeunes filles. il mit la couronne royale sur sa tête, et la fit reine à la place de vasthi.

越南语

vua thương mến Ê-xơ-tê nhiều hơn các cung nữ khác, và nàng được ơn trước mặt vua hơn những người nữ đồng trinh; vua đội mão triều thiên trên đầu nàng, và lập nàng làm hoàng hậu thế cho vả-thi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je regardai, et voici, parut un cheval blanc. celui qui le montait avait un arc; une couronne lui fut donnée, et il partit en vainqueur et pour vaincre.

越南语

tôi nhìn xem, thấy một con ngựa bạch. người cỡi ngựa có một cái cung; có kẻ ban cho người một cái mão triều thiên, và người đi như kẻ đã thắng lại đến đâu cũng thắng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

mardochée sortit de chez le roi, avec un vêtement royal bleu et blanc, une grande couronne d`or, et un manteau de byssus et de pourpre. la ville de suse poussait des cris et se réjouissait.

越南语

mạc-đô-chê từ trước mặt vua trở ra, mặc đồ triều phục xanh và trắng, đội một các mão triều thiên lớn bằng vàng, và mặc một cái áo dài bằng bố gai mịn màu tím; thành su-sơ cất tiếng reo mừng và hớn hở.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

couronné

越南语

đăng quang

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,599,197 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認