您搜索了: héritiers (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

héritiers

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

car, si les héritiers le sont par la loi, la foi est vaine, et la promesse est anéantie,

越南语

vì, nếu bởi luật pháp mà được hưởng gia nghiệp, thì đức tin ra vô ích, lời hứa cũng bỏ rồi,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

afin que, justifiés par sa grâce, nous devenions, en espérance, héritiers de la vie éternelle.

越南语

hầu cho chúng ta nhờ ơn ngài được xưng công bình, trở nên con kế tự của ngài trong sự trông cậy của sự sống đời đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et si vous êtes à christ, vous êtes donc la postérité d`abraham, héritiers selon la promesse.

越南语

lại nếu anh em thuộc về Ðấng christ, thì anh em là dòng dõi của Áp-ra-ham, tức là kẻ kế tự theo lời hứa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

l`homme de bien a pour héritiers les enfants de ses enfants, mais les richesses du pécheur sont réservées pour le juste.

越南语

người lành lưu truyền gia sản cho con cháu mình; song của cải kẻ có tội dành cho người công bình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

en lui nous sommes aussi devenus héritiers, ayant été prédestinés suivant la résolution de celui qui opère toutes choses d`après le conseil de sa volonté,

越南语

Ấy cũng là trong ngài mà chúng ta đã nên kẻ dự phần kế nghiệp, như đã định trước cho chúng ta được điều đó, theo mạng của Ðấng làm mọi sự hiệp với ý quyết đoán,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

c`est pourquoi dieu, voulant montrer avec plus d`évidence aux héritiers de la promesse l`immutabilité de sa résolution, intervint par un serment,

越南语

Ðức chúa trời cũng vậy, muốn càng tỏ ra cho những kẻ hưởng lời hứa biết ý định ngài là chắc chắn không thay đổi, thì dùng lời thề;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

abram répondit: seigneur Éternel, que me donneras-tu? je m`en vais sans enfants; et l`héritier de ma maison, c`est Éliézer de damas.

越南语

Áp-ram thưa rằng: lạy chúa giê-hô-va, chúa sẽ cho tôi chi? tôi sẽ chết không con, kẻ nối nghiệp nhà tôi là Ê-li-ê-se, người Ða-mách.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,083,488 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認