您搜索了: sac (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

sac

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

na sac

越南语

nà sác

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

c'est mon sac.

越南语

Đó là tíu xách của tôi.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

s'il vous plait, ouvrez votre sac.

越南语

bà vui lòng mở túi xách của bà.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

ma sœur s'est fait voler son sac en rentrant chez elle hier soir.

越南语

chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

aussitôt, chacun descendit son sac à terre, et chacun ouvrit son sac.

越南语

tức thì, mỗi người lật đật hạ bao mình xuống đất và mở ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

est-on pur avec des balances fausses, et avec de faux poids dans le sac?

越南语

ta có những cân gian và trái cân giả dối trong bao, thì ta sao được tinh sạch?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

je revêts les cieux d`obscurité, et je fais d`un sac leur couverture.

越南语

ta lấy sự tối tăm mặc cho các từng trời, và khoác cho một cái bao gai.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et il déchira ses vêtements, il mit un sac sur ses reins, et il porta longtemps le deuil de son fils.

越南语

người xé quần áo mình ra, lấy bao quấn ngang hông, và để tang lâu ngày cho con trai mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

j`ai cousu un sac sur ma peau; j`ai roulé ma tête dans la poussière.

越南语

tôi đã may cái bao trên da tôi, tôi hạ mặt tôi xuống bụi đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

il a pris avec lui le sac de l`argent, il ne reviendra à la maison qu`à la nouvelle lune.

越南语

Ðem túi bạc theo tay người, Ðến rằm mới trở về nhà."

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

法语

après avoir entendu les paroles d`Élie, achab déchira ses vêtements, il mit un sac sur son corps, et il jeûna; il couchait avec ce sac, et il marchait lentement.

越南语

a-háp nghe lời của Ê-li nói, bèn xé quần áo mình; lấy bao mặc cho mình và nhịn đói; nằm vấn bao và ở khiêm nhượng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,345,188 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認