来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
na sac
nà sác
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
c'est mon sac.
Đó là tíu xách của tôi.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
s'il vous plait, ouvrez votre sac.
bà vui lòng mở túi xách của bà.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ma sœur s'est fait voler son sac en rentrant chez elle hier soir.
chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
aussitôt, chacun descendit son sac à terre, et chacun ouvrit son sac.
tức thì, mỗi người lật đật hạ bao mình xuống đất và mở ra.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
est-on pur avec des balances fausses, et avec de faux poids dans le sac?
ta có những cân gian và trái cân giả dối trong bao, thì ta sao được tinh sạch?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
je revêts les cieux d`obscurité, et je fais d`un sac leur couverture.
ta lấy sự tối tăm mặc cho các từng trời, và khoác cho một cái bao gai.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
et il déchira ses vêtements, il mit un sac sur ses reins, et il porta longtemps le deuil de son fils.
người xé quần áo mình ra, lấy bao quấn ngang hông, và để tang lâu ngày cho con trai mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
j`ai cousu un sac sur ma peau; j`ai roulé ma tête dans la poussière.
tôi đã may cái bao trên da tôi, tôi hạ mặt tôi xuống bụi đất.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
il a pris avec lui le sac de l`argent, il ne reviendra à la maison qu`à la nouvelle lune.
Ðem túi bạc theo tay người, Ðến rằm mới trở về nhà."
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
après avoir entendu les paroles d`Élie, achab déchira ses vêtements, il mit un sac sur son corps, et il jeûna; il couchait avec ce sac, et il marchait lentement.
a-háp nghe lời của Ê-li nói, bèn xé quần áo mình; lấy bao mặc cho mình và nhịn đói; nằm vấn bao và ở khiêm nhượng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: