您搜索了: sanctuaire (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

sanctuaire

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

le temple et le sanctuaire avaient deux portes.

越南语

Ðền thờ và nơi thành có hai cửa;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

juda devint son sanctuaire, israël fut son domaine.

越南语

thì giu-đa trở nên đền thánh ngài, và y-sơ-ra-ên thành nước ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

Élevez vos mains vers le sanctuaire, et bénissez l`Éternel!

越南语

hãy giơ tay lên hướng về nơi thánh, và ngợi khen Ðức giê-hô-va!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ils me feront un sanctuaire, et j`habiterai au milieu d`eux.

越南语

họ sẽ làm cho ta một đền thánh và ta sẽ ở giữa họ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

les poteaux du temple étaient carrés, et la face du sanctuaire avait le même aspect.

越南语

khuôn cửa của đền thờ hình vuông, và mặt trước của nơi thánh cũng đồng một hình như hình trước cửa đền thờ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

la première alliance avait aussi des ordonnances relatives au culte, et le sanctuaire terrestre.

越南语

Ước trước cũng có những luật về việc thờ phượng và một nơi thánh dưới đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ils ont mis le feu à ton sanctuaire; ils ont abattu, profané la demeure de ton nom.

越南语

chúng nó đã lấy lửa đốt nơi thánh chúa, làm cho chỗ danh chúa ở ra phàm đến đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

comme ministre du sanctuaire et du véritable tabernacle, qui a été dressé par le seigneur et non par un homme.

越南语

làm chức việc nơi thánh và đền tạm thật, bởi chúa dựng lên, không phải bởi một người nào.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ainsi donc, frères, puisque nous avons, au moyen du sang de jésus, une libre entrée dans le sanctuaire

越南语

hỡi anh em, vì chúng ta nhờ huyết Ðức chúa jêsus được dạn dĩ vào nơi rất thánh,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ils entreront dans mon sanctuaire, ils s`approcheront de ma table pour me servir, ils seront à mon service.

越南语

Ấy là những kẻ sẽ vào nơi thánh ta, đến gần nơi bàn ta đặng hầu việc ta, và giữ vật ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

cinq cents sicles de casse, selon le sicle du sanctuaire, et un hin d`huile d`olive.

越南语

quế-bì năm trăm, đều theo siếc-lơ nơi thánh, và một hin dầu ô-li-ve.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

mais ne continue pas à prophétiser à béthel, car c`est un sanctuaire du roi, et c`est une maison royale.

越南语

nhưng chớ cứ nói tiên tri tại bê-tên nữa; vì ấy là một nơi thánh của vua, và ấy là nhà vua.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

alors tous les hommes habiles, occupés à tous les travaux du sanctuaire, quittèrent chacun l`ouvrage qu`ils faisaient,

越南语

thế thì, các người khôn khéo làm mọi công việc của nơi thánh, đều tạm đình,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et les nations sauront que je suis l`Éternel, qui sanctifie israël, lorsque mon sanctuaire sera pour toujours au milieu d`eux.

越南语

bấy giờ các nước sẽ biết ta, là Ðức giê-hô-va, biệt y-sơ-ra-ên ra thánh, vì nơi thánh ta sẽ ở giữa chúng nó đời đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

elle s`éleva jusqu`au chef de l`armée, lui enleva le sacrifice perpétuel, et renversa le lieu de son sanctuaire.

越南语

nó làm mình nên lớn cho đến tướng cơ binh; nó cất của lễ hằng dâng khỏi ngài, và nơi thánh của ngài bị quăng xuống.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

considère maintenant que l`Éternel t`a choisi, afin que tu bâtisses une maison qui serve de sanctuaire. fortifie-toi et agis.

越南语

bây giờ, khá cẩn thận; vì Ðức giê-hô-va đã chọn con đặng xây cất một cái đền dùng làm nơi thánh của ngài: khá mạnh dạn mà làm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

aaron entrera dans la tente d`assignation; il quittera les vêtements de lin qu`il avait mis en entrant dans le sanctuaire, et il les déposera là.

越南语

a-rôn sẽ trở vào hội mạc, cổi bộ áo bằng vải gai mịn mình đã mặc đặng vào nơi thánh, và để tại đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

en comptant tous les mâles depuis l`âge d`un mois et au-dessus, il y en eut huit mille six cents, qui furent chargés des soins du sanctuaire.

越南语

cứ kể mọi nam đinh từ một tháng sắp lên, số là tám ngàn sáu trăm người có chức phận săn sóc nơi thánh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ainsi parle le seigneur, l`Éternel: aucun étranger, incirconcis de coeur et incirconcis de chair, n`entrera dans mon sanctuaire, aucun des étrangers qui seront au milieu des enfants d`israël.

越南语

chúa giê-hô-va phán như vầy: chẳng có một người ngoại nào không cắt bì về lòng nó cũng như về thịt nó mà được vào trong nơi thánh ta; không, chẳng có một người ngoài nào ở giữa con cái y-sơ-ra-ên được vào đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,897,000 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認