您搜索了: vase (法语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

vase

越南语

bình thủy

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

法语

tu briseras ensuite le vase, sous les yeux des hommes qui seront allés avec toi.

越南语

rồi thì ngươi khá đập cái bình trước mắt các ngươi đi với mình,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

ote de l`argent les scories, et il en sortira un vase pour le fondeur.

越南语

hãy lấy cức khỏi bạc, thì thợ bạc liền được một khí dụng;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

tu les briseras avec une verge de fer, tu les briseras comme le vase d`un potier.

越南语

con sẽ dùng cây gậy sắt mà đập bể chúng nó; con sẽ làm vỡ nát chúng nó khác nào bình gốm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

il égorgera l`un des oiseaux sur un vase de terre, sur de l`eau vive.

越南语

giết một con chim trong chậu sành, trên nước chảy,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

israël est anéanti! ils sont maintenant parmi les nations comme un vase qui n`a pas de prix.

越南语

y-sơ-ra-ên đã bị nuốt. bây giờ chúng nó ở giữa các dân, như khí mạnh chẳng ai ưa thích.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

comme des scories d`argent appliquées sur un vase de terre, ainsi sont des lèvres brûlantes et un coeur mauvais.

越南语

môi miệng sốt sắng và lòng độc ác, khác nào bình gốm bọc vàng bạc pha.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

ainsi a parlé l`Éternel: va, achète d`un potier un vase de terre, et prends avec toi des anciens du peuple et des anciens des sacrificateurs.

越南语

Ðức giê-hô-va phán rằng: hãy đi mua một cái bình bằng đất nơi thợ gốm. rồi kèm một vài trưởng lão trong dân và trưởng lão trong đám thầy tế lễ đi với ngươi,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,742,728,639 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認