您搜索了: vous êtes méchantes (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

vous êtes méchantes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

vous êtes votre propre chef

越南语

vậy bạn làm một mình

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

法语

vous êtes témoins de ces choses.

越南语

các ngươi làm chứng về mọi việc đó; ta đây sẽ ban cho các ngươi điều cha ta đã hứa,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

oui, vous êtes notre gloire et notre joie.

越南语

phải, anh em thật là sự vinh hiển và vui mừng của chúng tôi vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

vous êtes ici - nokia belgique découvrez les appareils

越南语

bạn đang ở đây - nokia vietnam tìm sản phẩm

最后更新: 2011-02-24
使用频率: 9
质量:

法语

"vous êtes enseignant ?" "oui, c'est cela."

越南语

"Ông là nhà giáo à?" "vâng, đúng thế."

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

法语

si jamais vous êtes perdus dans les bois, embrassez un arbre

越南语

nếu bạn từng lạc và cô đơn trong rừng, hãy ôm một cây

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

法语

car vous êtes tous fils de dieu par la foi en jésus christ;

越南语

vì chưng anh em bởi tin Ðức chúa jêsus christ, nên hết thảy đều là con trai của Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

indique à vos contacts ce que vous êtes en train d' écoutercomment

越南语

cho người khác biết bạn đang nghe gìcomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

法语

car vous êtes morts, et votre vie est cachée avec christ en dieu.

越南语

vì anh em đã chết, sự sống mình đã giấu với Ðấng christ trong Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

joseph leur dit: je viens de vous le dire, vous êtes des espions.

越南语

giô-sép nói: Ấy quả thật như ta nói, các ngươi là thám tử.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

vous n'êtes pas autorisé à accéder à ce rapport d'anomalie.

越南语

bạn không được phép truy cập báo cáo vấn đề này.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

法语

ayant été affranchis du péché, vous êtes devenus esclaves de la justice. -

越南语

vậy, anh em đã được buông tha khỏi tội lỗi, trở nên tôi mọi của sự công bình rồi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

j`ai souvent entendu pareilles choses; vous êtes tous des consolateurs fâcheux.

越南语

ta thường nghe nhiều lời giảng luận như vậy; các ngươi hết thảy đều là kẻ an ủy bực bội.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

quelques-uns des ingrédients de cette boisson sont nuisibles, spécialement si vous êtes enceinte.

越南语

một vài thành phần của nước uống này có hại, đặc biệt nếu bạn có thai.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

attention ! vous êtes sur le point de supprimer le compte du superutilisateur (uid 0).

越南语

cẢnh bÁo : bạn sắp xoá bỏ tài khoản người chủ (uid 0)

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

法语

a ceci tous connaîtront que vous êtes mes disciples, si vous avez de l`amour les uns pour les autres.

越南语

nếu các ngươi yêu nhau, thì ấy là tại điều đó mà thiên hạ sẽ nhận biết các ngươi là môn đồ ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

autrefois vous étiez ténèbres, et maintenant vous êtes lumière dans le seigneur. marchez comme des enfants de lumière!

越南语

vả, lúc trước anh em đương còn tối tăm, nhưng bây giờ đã nên người sáng láng trong chúa. hãy bước đi như các con sáng láng;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

en ce jour-là, vous connaîtrez que je suis en mon père, que vous êtes en moi, et que je suis en vous.

越南语

nội ngày đó, các ngươi sẽ nhận biết rằng ta ở trong cha ta; các ngươi ở trong ta, và ta ở trong các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

car le péché n`aura point de pouvoir sur vous, puisque vous êtes, non sous la loi, mais sous la grâce.

越南语

vì tội lỗi không cai trị trên anh em đâu; bởi anh em chẳng thuộc dưới luật pháp, mà thuộc dưới ân điển.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ainsi, vous êtes comme si vous n`existiez pas; vous voyez mon angoisse, et vous en avez horreur!

越南语

hiện nay các bạn cũng không ra gì hết; các bạn thấy sự đáng kinh khiếp, bèn run sợ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,493,083 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認