您搜索了: hirmust (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

- hirmust.

越南语

- nỗi sợ tự nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hirmust kange.

越南语

sợ chết điếng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

olin hirmust kange.

越南语

lúc đó cả người ta cứng đờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ma sureksin hirmust.

越南语

tôi nghĩ tôi sẽ chết vì khiếp hãi mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

abiellusin mariettaga hirmust.

越南语

tôi cưới marietta chỉ vì sợ hãi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kuid sa teed seda hirmust!

越南语

nhưng ông làm nó vì sợ hãi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hirmust jalgpallurite tagumike ees.

越南语

cái cảm giác mà tôi có với cầu thủ ở vị trí tight end của đội bóng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

peaksime me hirmust lõdisema?

越南语

sợ hãi mà co rúm người lại để sống sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

deemonid hakkavad hirmust värisema.

越南语

yêu quái sẽ gây ra sự sợ hãi kinh hoàng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- carter teeb hirmust pükse täis.

越南语

- carter ngồi ỉa một chỗ đủ xây kim tự tháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

raamatu sõnul toitub ta hirmust.

越南语

À,cuốn sách nói nó làm bạn thêm sợ hãi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma näen upsakat, hirmust täislasknud last.

越南语

tôi ngờ là cậu chưa yêu ai nhiều hơn thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja hiired vabanesid lõpuks oma hirmust.

越南语

và lũ chuột tập luyện để không còn sợ hãi nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta õpetas lauluga hirmust jagu saama!

越南语

Ông ấy dạy cháu hát để xua đi nổi sợ hãi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kes hirmust rääkis? me rääkisime kraavist.

越南语

ai đang nói về sợ hãi chúng ta đang nói về một chiến hào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

väiksed ja abitud pingviinid on hirmust tardunud.

越南语

run rẩy và yếu đuối, những con chim cánh cụt đang sợ hãi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

levisid kuulujutt varjust idas sosinad nimetust hirmust

越南语

lời đồn lớn dần về một bóng ma ở phương Đông thì thầm với nổ sợ hãi không tên

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ehk on see hetkeline vabanemine suurest eksisteerimise hirmust.

越南语

có lẽ nó là sự cứu trợ từ nỗi sợ hãi của sự tồn tại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

inimesed tegutsevad õigesti, kui nad on hirmust motiveeritud.

越南语

người ta làm điều đúng đắn khi họ được động viên bằng nổi sợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

deemonid ja koletised hakkavad hirmust värisema ning põgenevad.

越南语

yêu quái và quái vật sẽ gây ra sự sợ hãi kinh hoàng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,822,368 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認