您搜索了: iseäranis (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

iseäranis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

iseäranis tema.

越南语

Ông ấy rất đặc biệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

iseäranis sina, õigus?

越南语

cụ thể là ông, đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ei, mitte iseäranis...

越南语

không hẳn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

iseäranis perekonna silmis.

越南语

Đặc biệt là trước mặt gia đình mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

marcel on iseäranis kättemaksuhimuline.

越南语

marcel đang trở nên hận thù sâu sắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

"iseäranis selle juhtkonna vastu."

越南语

nhất là quan chức cao nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

iseäranis, kui sylvie teda pidevalt poputab.

越南语

nhất là với người luôn phải bảo lãnh nó ra như anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

iseäranis toda õhtut, sest olime nii õnnelikud.

越南语

Đặc biệt là đêm đó, cậu biết đó, vì chúng ta từng rất vui vẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

iseäranis üks kommetest võib meile aega juurde anda.

越南语

việc này có thể kéo dài thêm thời gian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta paistis iseäranis muretsema, et ma ei võtaks seda.

越南语

Ông ấy có vẻ như không muốn tôi lấy đi vật này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tead, kes selle uue seaduse osas iseäranis elevil on?

越南语

em biết ai vui mừng nhất về luật mới này không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja mulle räägiti, et see oli sündimiseks iseäranis hea öö.

越南语

người ta đã nói với tôi đó là một đêm đặc biệt tốt lành để được sinh ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

"selle aasta euroopa tippkohtumine oli iseäranis huvitav."

越南语

"hội nghị thượng đỉnh châu Âu năm nay đặc biệt thú vị"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

tema arendas vaktsiini selle viiruse jaoks, millega iseäranis sina väga tuttav oled.

越南语

Ông ta là người đã phát minh ra loại vắc xin chống virus mà cô đặc biệt quen thuộc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kõigi, iseäranis davidi jaoks oleks parem, kui jätaksime selle enda teada.

越南语

tôi nghĩ nó sẽ là lợi ích của mọi người, đặc biệt là david nếu chúng ta giữ bí mất chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tean, mida sa mõtled, kuid töötan iseäranis põletusohvritega, lastega, kes sündisid näodefektiga.

越南语

nhưng tôi làm việc với nạn nhân bị đốt cháy, với trẻ em - bị sinh ra với gương mặt dị dạng. - oh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

iseäranis, kui pintera õnnestub ka vahele võtta. kas saaksin sinuga omavahel rääkida?

越南语

tôi muốn nói chuyện riêng 1 chút

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sellised peened komplimendid on daamide poolt alati vastuvõetavad, ja ma loen end iseäranis kohustatuna neid tegema.

越南语

những lời khen như vậy luôn được các quý bà tán thưởng , và đấy chính là nhận thức của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga kui keegi enese omaste ja iseäranis kodakondsete eest ei kanna hoolt, see on usu ära salanud ja on pahem kui uskmatu.

越南语

ví bằng có ai không săn sóc đến bà con mình, nhứt là không săn sóc đến người nhà mình, ấy là người chối bỏ đức tin, lại xấu hơn người không tin nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

"töö" on sõna, mida stephen ei armasta. iseäranis oxfordis, kus ta tegi seda tunni. keskeltläbi tunni päevas.

越南语

"việc" là 4 từ kinh khủng nhất dành cho stephen, kể cả ởoxford, đặc biệt chỉ có dành 1 giờ, chỉ 1 giờ 1 ngày làm việc thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,763,423,110 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認