您搜索了: kangelane (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

kangelane.

越南语

một vị anh hùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kangelane!

越南语

một anh hùng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kangelane.

越南语

- một người hùng. - một người hùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kangelane olla.

越南语

làm một người hùng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja kangelane!

越南语

là một anh hùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- meie kangelane!

越南语

người hùng của chúng ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kangelane albuquerques.

越南语

có thể là anh hùng ở albuquerque.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aitäh, kangelane.

越南语

cám ơn người hùng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- oled mu kangelane.

越南语

- anh là anh hùng của em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kangelane ei peida.

越南语

anh ta làm thế nếu anh ta muốn sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

minu õudusunenägude kangelane!

越南语

Đây là cơn ác mộng tồi tệ nhất của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- oled tõeline kangelane.

越南语

- anh đúng là một anh hùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kangelane? või tippsportlane?

越南语

hay vận động viên tầm cỡ thế giời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

lausa tõeline kangelane.

越南语

- tôi đoán anh là một anh hùng thực sự. tôi á?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,487,542 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認