来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
parim määratlus... meeskonnatööst.
một sự phối hợp rất có tính...đồng đội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- see olekski üldiselt õige määratlus.
- Đại khái vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rahuldamine (satisfy) see kontrollib, kas kõik määratud tingimused on rahuldatud ressursile ligipääsu võimaldamiseks. määratluse "kõik" korral peavad ligipääsu rahuldamiseks olema täidetud kõik autentimise ligipääsu kontrolli tingimused. määratlus "iga" võimaldab kasutajale ligpääsu, kui täidetud on autentimise või ligipääsu kontrolli nõuded. näiteks võib nõuda autentimist kaugligipääsuks, kuid mitte kohtvõrgus. vaikimisi: "kõik". do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)
thỏa mãn (satisfy) chỉ thị này điều khiển nếu tất cả các điều kiện đã ghi rõ phải được thỏa mãn để cho phép truy cập tài nguyên đó. nếu đặt là « all » (tất cả), tất cả các điều kiện xác thực và điều khiển truy cập đều phải được thỏa mãn để cho phép truy cập. việc đặt « satisfy » thành « any » thì cho phép người dùng truy cập nếu những điều kiện xác thực hoặc điều khiển truy cập được thỏa mãn. lấy thí dụ, có lẽ bạn cần thiết xác thực để truy cập từ xa, còn cho phép truy cập cục bộ không cần xác thực. mặc định là « all ». do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式