来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
marsruudid on eelnevalt programmeeritud.
Đã tái lập trình các tuyến đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
marsruudid, sihtmärgid... - ma näen jah.
cùng với những hướng tấn công mục tiêu tôi thấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
peame järgima sama plaani, mis varem - erinevad marsruudid erineval ajal, et keegi ei kahtlustaks.
Ờ, chúng ta nên làm theo kế hoạch giống lúc trước... đi đường khác nhau tới, điều chỉnh thời gian cho lệch, sẽ không ai nghi ngờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- keegi on blackhawki süsteemist alla laadinud linna 7 peamise soomuki detailsed marsruudid ja sõiduplaanid. kolme neist on juba röövitud.
- có người ở diều hâu đen dùng hệ thống của họ lưu trữ chi tiết tuyến đường và lịch trình của 7 chiếc xe vũ trang chở tiền của thành phố, bao gồm cả 3 cái đã bị tấn công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: