您搜索了: pärinevad (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

pärinevad

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

medikamendid pärinevad

越南语

thuốc được mua từ..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kust su lood pärinevad?

越南语

vậy các bài hát đó đến từ đâu vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

neist pärinevad luupainajad.

越南语

chúng là thứ gây ra ác mộng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kellelt need süüdistused pärinevad?

越南语

ai đã buộc tội đó? fsb.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nagu punt kaltsakaid kes pärinevad gorilladest.

越南语

có một tên chắc chắn không phải là oola. trông giống như một đám tỵ nạn từ một buổi truy hoan của dã nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

arvan, et need pärinevad selle küljest.

越南语

tôi nghĩ nó đến từ đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

minu esimesed mälestused pärinevad sellelt areenilt.

越南语

những kỷ niệm đầu tiên của ta hình thành trong đấu trường này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

võtke teadmiseks, et need pärinevad 2. maailmasõjast.

越南语

tôi cũng nên thông báo rằng chúng quá lỗi thời như từ hồi... Đệ nhị thế chiến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

muutused pärinevad teadvusest, aga kust pärineb teadvus?

越南语

sự thay đổi của ý thức nhưng điều gì tác động đến nhận thức?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

see on kivilinn, kust pärinevad paljud vanad sõdalased.

越南语

Đây là "thành Đá cổ", nơi rất nhiều chiến binh cổ đại đã từng chiến đấu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

legend räägib, et tema oskused mõõgamehena pärinevad tema kalligraafiast

越南语

thiên hạ đồn kiêm pháp lợi hại của y là từ bút pháp mà ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma kinnitan, mr. daggett et kirjeldatud sündmused pärinevad pealtnägijatelt.

越南语

tôi có thể bảo đảm với ông, ông daggett là những sự kiện được miêu tả dựa theo các nhân chứng tận mắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nüüd võib olla ka kaks võitjat, kui mõlemad pärinevad samast ringkonnast.

越南语

từ giờ, 2 vật tế có thể cùng đăng quang nếu... họ đến từ cùng một quận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

need pärinevad maamajast, kuhu emaga sind viisime, kui sa väike olid.

越南语

bởi vì nó là từ ngôi nhà ở quê mà bố mẹ thường đưa con về... khi con còn bé tí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mingisugune teadlane ajas evolutsiooni jälgi ja avastas, et kõik inimesed pärinevad ainult kahest ahviliigist - ðimpansist ja bonobost.

越南语

một số nhà khoa học đã theo dõi quá trình tiến hóa. và họ tìm ra rằng tất cả con người đều đến từ hai loại .. chỉ từ 2 loại khỉ - tinh tinh và bonobo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,136,698 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認