来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lõpetan põgenemise.
con sẽ ngừng hết lại ngay bây giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
käivitan põgenemise!
tẩu thoát bắt đầu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muistne põgenemise tee.
một lối thoát hiểm từ cổ xưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aktiveerida põgenemise reþiim.
kích hoạt chế độ tẩu thoát khẩn cấp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja nüüd ma valisin põgenemise.
giờ ta đã được giải thoát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me kaotame greipi põgenemise!
nho Óc to sắp rụng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas tema korraldas selle põgenemise?
có phải cô ta đã ra lệnh đào tẩu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mõtled põgenemise ja peitumise peale?
Ôngđangnghĩtới việcchạy trốn hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
scofield nummerdas kõik oma põgenemise sammud.
scofield đánh số cho mọi bước đi trong kế hoạch tẩu thoát của hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mul on allaajamise-ja-põgenemise kuritegu.
-l-19. có một vụ đụng xe và bỏ chạy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esimene kord oli, williami kindlusest põgenemise eest.
lần đầu tiên là do trốn khỏi fort william.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kahjuks sai ketas meie põgenemise käigus kannatada.
không may, cái ổ cứng đã bị hư hại trong cuộc bỏ trốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kindral, meie põgenemise lennuk on 30 minuti pärast valmis.
máy bay tẩu thoát của ta sẵn sàng trong 30 phút nữa, tướng quân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
selle põgenemise planeerimine ja keerukus... kaheksa meest said põgenema.
nhưng âm mưu của vụ này rất tinh vi, 8 tên đã thoát ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ei taha küll kiidelda, kuid minu ülesandeks oli ta põgenemise korral kinni püüda.
- làm gì có, không! chúng tôi là bạn thân của nhau! tôi không khoác lác, nhưng tôi có nhiệm vụ săn lùng cậu ấy nếu cậu ấy cố gắng chạy trốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja kuna sina oled tema põgenemise eest vastutav, siis kardan, et oled minetanud võimaluse siit lahkuda vaba mehena.
và vì ông chịu trách nhiệm cho sự đào thoát của gã tôi e là ông bị trừng phạt mất cơ hội rời khỏi đây như một người tự do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
siis varastas ta kroonijuveelid, murdis sisse inglise panka ja organiseeris põgenemise pentonville'i vanglast.
sau đó hắn đã ăn trộm vương miện hoàng gia, đột nhập ngân hàng anh quốc và tổ chức 1 cuộc vượt ngục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta nottis terve oma nsa üksuse maha korraldas kurjategija põgenemise vanglast lavastas oma surma, korraldas jack pettibone'i mõrva ja viis käputäis reetureid viimasele rünnakule.
Ông ta cho toàn bộ đơn vi nsa của mình đi phá hỏng 1 nhà tù an ninh nhất sát hai jack pettibone... hành cuộc chiến cuối cùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vaata, see ei ole enam "mina sinu vastu" asi enam see on meie, "meie" asi, eks ole? see on meie, põgenemise nimel.
không còn là tôi đối đầu với anh nữa mà đây là chuyện của chúng ta cuộc đào tẩu của chúng ta hay ông chỉ muốn lấy lại vị trí với mafia ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式