来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pöördu politseisse.
ra đầu thú đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pöördu ise tagasi.
sao ông không quay lại đi, cogburn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
palun pöördu tagasi.
chúng tôi đóng cửa rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pöördu ümber, kogunisti!
quay hẳn người lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keegi ei pöördu tagasi.
không ai quay lại cả!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma ei pöördu ericu poole.
anh sẽ không dính dáng gì với eric đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ära pöördu ümber, ole rahulik.
Đừng quay người lại. hãy tỏ ra thờ ơ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
politsei ei pöördu amatööride poole.
cảnh sát không tham khảo kẻ nghiệp dư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- politsei ei pöördu asjaarmastajate poole.
- họ sẽ tham khảo tôi. - cảnh sát không tham khảo kẻ nghiệp dư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"sina pöördu tagasi inimeste juurde."
"anh trở lại với loài người."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Ükspuha, mis probleem, pöördu minu poole.
có bất kỳ vấn đề gì, anh đến gặp tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- pöördu kohe tagasi, mu kihlatud armastus.
- hãy trở về ngay, người yêu anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- pöördu palun tema kui hr saverini poole.
tôi xin lỗi, sy, ông có phiền gọi thân chủ tôi là cậu saverin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
madame, kuningas ei pöördu tagasi enne homset.
thưa bà, Đức vua sẽ không về cho tới ngày mai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tema möirgeist me ei hooli, tagasi ei pöördu!
♪ một con quái thú hắn có nanh vuốt sắc nhọn ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pöördu kõrvale minevikust ja sea pilk uue silmapiiri poole.
quay lưng lại với quá khứ,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mis sinusse puutub, castiel, siis ma anun, pöördu sellelt rajalt.
và anh nữa castiel, tôi xin anh hãy dừng chuyện này lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui sul on taktiline küsimus, pöördu scott granti poole. ta on nsa mänguraamat.
có gì tthi2 hỏi scott grant ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeff, kui sul peaks veel abi vaja minema, pöördu oma telefoniraamatu kollaste lehekülgede poole.
Ồ, jeff, nếu anh cần giúp đỡ gì thêm... hãy tham khảo những trang vàng trong danh bạ điện thoại của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui sa kunagi veel mu kasiino ustest sisse jalutad, siis me enam banshee sherifi poole oma muredega ei pöördu.
mày mà đến chỗ tao lần nữa thì tao không báo với cảnh sát banshee đâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: