您搜索了: tänapäeval (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

tänapäeval

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

sama pilt tänapäeval.

越南语

quang cảnh ngày nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tänapäeval räägivad kõik.

越南语

ngày nay, ai cũng nói nhiều như anh bạn andreas của cậu chẳng hạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kus ta tänapäeval joob?

越南语

- lúc này mẹ con uống rượu ở đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tänapäeval enam seda ei leia.

越南语

giờ thật khó tìm thấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

muusikatööstus on tänapäeval teistsugune.

越南语

anh chỉ nói là nền công nghiệp âm nhạc hiện nay đã khác rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mis on tänapäeval kohtuniku hind?

越南语

cái giá của thẩm phán thời buổi này là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

"mõrvajuurdlus tänapäeval". "külmavereliselt".

越南语

"Điều tra Án mạng hiện đại", "máu lạnh".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

inimesed kannavad tänapäeval relvi.

越南语

những ngày này mọi người ra ngoài vũ tranh tới tận chân răng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kellel küll pole tänapäeval ipodi?

越南语

ai, ai không có một cái ipod?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aitab! tänapäeval on kõik kõrgtehnoloogiline.

越南语

chà, giờ cái gì cũng công nghệ cao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tänapäeval ei meeldi valitsus kellelegi.

越南语

chẳng ai thích chính phủ ngày nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga see ei ole tõsi, eriti tänapäeval.

越南语

điều đó không đúng, đặc biệt trong thời nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kõigil veidrikel peab tänapäeval nimi olema.

越南语

tôi tự xưng như vậy cũng được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kahtlemata. Õigeid meistrimehi on tänapäeval vähe.

越南语

-loại này được đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hämmastav mis tüüpi korruptsiooni saab tänapäeval osta.

越南语

thật là thú vị những loại tham nhũng gì mà anh có thể mua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hämmastav, mida kõike photoshopiga tänapäeval teha saab.

越南语

thời buổi này, có cơ sở làm ăn mà mang tiếng cũng ngại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- tänapäeval tundub see ainuke võimalus olevat.

越南语

có vẻ đó là phương pháp được lựa chọn ngày nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

paratamatult mõtled, kuidas nemad tänapäeval käituksid.

越南语

không thể giúp gì được, nhưng sẽ ngạc nhiên cái cách mà họ hành xử.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga kui ütlen, et seda räägitakse tänapäeval londonis?

越南语

và nếu tôi nói rằng ngôn ngữ đó đang được dùng thì sao? Ở chính london này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jah, ütle, miks on tänapäeval palju vallalisi kolmekümneseid?

越南语

woney: ừm, bởi vậy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,825,333 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認