来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sama pilt tänapäeval.
quang cảnh ngày nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tänapäeval räägivad kõik.
ngày nay, ai cũng nói nhiều như anh bạn andreas của cậu chẳng hạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kus ta tänapäeval joob?
- lúc này mẹ con uống rượu ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tänapäeval enam seda ei leia.
giờ thật khó tìm thấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muusikatööstus on tänapäeval teistsugune.
anh chỉ nói là nền công nghiệp âm nhạc hiện nay đã khác rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mis on tänapäeval kohtuniku hind?
cái giá của thẩm phán thời buổi này là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"mõrvajuurdlus tänapäeval". "külmavereliselt".
"Điều tra Án mạng hiện đại", "máu lạnh".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
inimesed kannavad tänapäeval relvi.
những ngày này mọi người ra ngoài vũ tranh tới tận chân răng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kellel küll pole tänapäeval ipodi?
ai, ai không có một cái ipod?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aitab! tänapäeval on kõik kõrgtehnoloogiline.
chà, giờ cái gì cũng công nghệ cao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tänapäeval ei meeldi valitsus kellelegi.
chẳng ai thích chính phủ ngày nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aga see ei ole tõsi, eriti tänapäeval.
điều đó không đúng, đặc biệt trong thời nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kõigil veidrikel peab tänapäeval nimi olema.
tôi tự xưng như vậy cũng được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kahtlemata. Õigeid meistrimehi on tänapäeval vähe.
-loại này được đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hämmastav mis tüüpi korruptsiooni saab tänapäeval osta.
thật là thú vị những loại tham nhũng gì mà anh có thể mua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hämmastav, mida kõike photoshopiga tänapäeval teha saab.
thời buổi này, có cơ sở làm ăn mà mang tiếng cũng ngại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tänapäeval tundub see ainuke võimalus olevat.
có vẻ đó là phương pháp được lựa chọn ngày nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
paratamatult mõtled, kuidas nemad tänapäeval käituksid.
không thể giúp gì được, nhưng sẽ ngạc nhiên cái cách mà họ hành xử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aga kui ütlen, et seda räägitakse tänapäeval londonis?
và nếu tôi nói rằng ngôn ngữ đó đang được dùng thì sao? Ở chính london này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jah, ütle, miks on tänapäeval palju vallalisi kolmekümneseid?
woney: ừm, bởi vậy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: