您搜索了: tarkuses (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

tarkuses

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

universum oma lõputus tarkuses ei lase sul ennast paljastada.

越南语

vũ trụ và sự uyên thâm tối thượng của nó sẽ không để cho cậu bộc lộ bản thân đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja ikkagi on vabadus oma tarkuses valinud teid end kaitsma.

越南语

song tự do, với sự thông thái của mình... đã chọn ngài để bảo vệ cho nàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mitte keegi maailmas, ei suuda temaga võistelda teadmistes ja tarkuses.

越南语

không ai trên thế giới có thể sánh ngang với ông về kiến thức và sự thông thái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja jeesus edenes tarkuses ja pikkuses ja armus jumala ja inimeste juures.

越南语

Ðức chúa jêsus khôn ngoan càng thêm, thân hình càng lớn, càng được đẹp lòng Ðức chúa trời và người ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kaks päeva tagasi macarthuri fond oma lõpmatus tarkuses autasustas rahaliselt larry sugarmani.

越南语

chuyện là hai ngày trước khi chương trình macarthur quyết định... trao trợ cấp bồi dưỡng thiên tài cho larry sugarman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma palusin soomukeid ja ac-130 spectre tuletoetuslennukeid... kuid washington oma suures tarkuses keeldus.

越南语

bây giờ, tôi đã yêu cầu xe bọc thép và máy bay ac-130 spectre yểm trợ... nhưng washington đã từ chối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

keda me kuulutame, manitsedes igat inimest ja õpetades igat inimest kõiges tarkuses, et valmistada igat inimest täielikuks kristuses.

越南语

Ấy là ngài mà chúng tôi rao giảng, lấy mọi sự khôn ngoan răn bảo mọi người, dạy dỗ mọi người, hầu cho bày tỏ mọi người trở nên trọn vẹn trong Ðấng christ ra trước mặt Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sellepärast ei ole ka meie sellest päevast, mil me seda kuulsime, lakanud palvet tegemast ja palumast teie eest, et teid täidetaks tema tahtmise tunnetusega kõiges vaimulikus tarkuses ja arusaamises,

越南语

cho nên, chúng tôi cũng vậy, từ ngày nhận được tin đó, cứ cầu nguyện cho anh em không thôi, và xin Ðức chúa trời ban cho anh em được đầy dẫy sự hiểu biết về ý muốn của ngài, với mọi thứ khôn ngoan và hiểu biết thiêng liêng nữa,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui oma tarkuses, peaksid otsustama, et see ohver peab olema minu elu nende oma eest, et nad võiksid veel kord maitsta vabadust, millest neid on nii kaua eemal hoitud, teen meeleldi sellise lepingu.

越南语

và nếu người sáng suốt, xin người hãy biết rằng con sẽ hi sinh thân mình vì họ, để họ có thể có lại sự tự do họ đã mất bấy lâu, con xin tự nguyện làm tất cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,736,334,960 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認