您搜索了: temaga (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

temaga.

越南语

cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

temaga!

越南语

- với cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

temaga olla

越南语

Được ở bên cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

爱沙尼亚语

jää temaga.

越南语

cứ ở đây với cô ấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jää temaga!

越南语

ở lại đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- temaga, jah.

越南语

với cô ấy, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

abiellu temaga.

越南语

cưới cổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kuidas temaga?

越南语

còn thằng nhóc thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- räägi temaga.

越南语

- nói chuyện với anh ấy đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kelle temaga?

越南语

- ai? anh nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,581,025 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認