您搜索了: vaatemängu (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

vaatemängu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

head vaatemängu.

越南语

Được rồi. thưởng thức buổi trình diễn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

naudi vaatemängu.

越南语

thưởng thức màn trình diễn nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

anname neile vaatemängu.

越南语

cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

olin õnnetu vaatemängu juures.

越南语

không may tôi đã ở trong buổi hành hình đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kus me jälgime seda vaatemängu?

越南语

chúng ta sẽ xem cảnh tượng ngoạn mục đó ở đâu đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

korraldasime sulle väikse vaatemängu.

越南语

trước trận đấu, chúng tôi có một tiết mục dành cho anh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui teil võimalik, tulge vaatemängu nautima.

越南语

nếu quý vị thích thì có thể tới xem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

seepärast teised minad lihtsalt naudivad seda vaatemängu.

越南语

thế nên đám kia sẽ chỉ đứng xem chúng ta thôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nüüdsest ja igavesti tuntakse seda vaatemängu nime all nÄljamÄngud

越南语

từ nay cho đến mãi mãi về sau, đấu trường được biết đến với tên ĐẤu trƯỜng sinh tỬ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kuhu iganes te ka ei läheks. peate esitama veenvat vaatemängu.

越南语

các cậu sẽ phải dàn dựng thật chu đáo, như thật...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nokauti löödi prügila robot, kes pakkus meile täna vinget vaatemängu!

越南语

atom đã gục 1 lần nữa! chấm dứt cho chàng robot bãi rác, người đã mang tới chúng ta 1 màn trình diễn ấn tượng tối nay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

siis annan ma teie linnale tõeliselt verise vaatemängu, enne kui oma naisega ühinen.

越南语

vậy tôi sẽ để cho toàn thành phố được tận hưởng một bể máu... trước khi tôi đi gặp vợ tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sam, kui j.j. riley kavandas sparta turniiri, tahtis ta luua ajaloo suurimat mma vaatemängu.

越南语

sam, khi j.j. riley nghĩ ra sparta, ông muốn tạo ra, rất đơn giản, hình ảnh lớn lao nhất trong lịch sử về võ phối hợp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tshempioni treenerid nõustusid poksima ka kellegi muu kui tuntud liigarobotitega ja on nõus andma rahvale tõelist taaveti ja koljati vaatemängu.

越南语

những người sở hữu nhà vô địch đã đồng ý cho thi đấu ở một địa điểm nằm ngoài những sân đấu của hiệp hội, và ra quyết định cho mọi người mục kích cuộc đấu giữa chàng tí hon và người khổng lồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,733,868 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認