来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
head vaatemängu.
Được rồi. thưởng thức buổi trình diễn đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
naudi vaatemängu.
thưởng thức màn trình diễn nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anname neile vaatemängu.
cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
olin õnnetu vaatemängu juures.
không may tôi đã ở trong buổi hành hình đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kus me jälgime seda vaatemängu?
chúng ta sẽ xem cảnh tượng ngoạn mục đó ở đâu đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
korraldasime sulle väikse vaatemängu.
trước trận đấu, chúng tôi có một tiết mục dành cho anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui teil võimalik, tulge vaatemängu nautima.
nếu quý vị thích thì có thể tới xem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seepärast teised minad lihtsalt naudivad seda vaatemängu.
thế nên đám kia sẽ chỉ đứng xem chúng ta thôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nüüdsest ja igavesti tuntakse seda vaatemängu nime all nÄljamÄngud
từ nay cho đến mãi mãi về sau, đấu trường được biết đến với tên ĐẤu trƯỜng sinh tỬ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kuhu iganes te ka ei läheks. peate esitama veenvat vaatemängu.
các cậu sẽ phải dàn dựng thật chu đáo, như thật...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nokauti löödi prügila robot, kes pakkus meile täna vinget vaatemängu!
atom đã gục 1 lần nữa! chấm dứt cho chàng robot bãi rác, người đã mang tới chúng ta 1 màn trình diễn ấn tượng tối nay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
siis annan ma teie linnale tõeliselt verise vaatemängu, enne kui oma naisega ühinen.
vậy tôi sẽ để cho toàn thành phố được tận hưởng một bể máu... trước khi tôi đi gặp vợ tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sam, kui j.j. riley kavandas sparta turniiri, tahtis ta luua ajaloo suurimat mma vaatemängu.
sam, khi j.j. riley nghĩ ra sparta, ông muốn tạo ra, rất đơn giản, hình ảnh lớn lao nhất trong lịch sử về võ phối hợp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tshempioni treenerid nõustusid poksima ka kellegi muu kui tuntud liigarobotitega ja on nõus andma rahvale tõelist taaveti ja koljati vaatemängu.
những người sở hữu nhà vô địch đã đồng ý cho thi đấu ở một địa điểm nằm ngoài những sân đấu của hiệp hội, và ra quyết định cho mọi người mục kích cuộc đấu giữa chàng tí hon và người khổng lồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: