您搜索了: förbannelser (瑞典语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Swedish

Vietnamese

信息

Swedish

förbannelser

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

瑞典语

越南语

信息

瑞典语

ditt hjärta vet ju att du själv mången gång har uttalat förbannelser över andra.

越南语

ta đã lấy sự khôn ngoan nghiệm xét mọi sự ấy; ta nói rằng: ta sẽ ở khôn ngoan; nhưng sự khôn ngoan cách xa ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

gud skall du icke häda, och över en hövding i ditt folk skall du icke uttala förbannelser.

越南语

ngươi chớ nên nói lộng ngôn cùng Ðức chúa trời, và cũng đừng rủa sả vua chúa của dân sự ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

den som uttalar förbannelser över sin fader eller sin moder, han skall straffas med döden.

越南语

kẻ nào mắng cha hay mẹ mình, sẽ bị xử tử.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

den som uttalar förbannelser över fader eller moder, hans lampa skall slockna ut mitt i mörkret.

越南语

ngọn đèn của kẻ rủa cha mẹ mình sẽ tắt giữa vùng tăm tối mờ mịt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

akta icke heller på alla ord som man talar, eljest kunde du få höra din egen tjänare uttala förbannelser över dig.

越南语

vì thường khi lòng ngươi cũng biết mình đã rủa kẻ khác.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

och herren skall avskilja honom från alla israels stammar till att drabbas av olycka, efter alla de förbannelser som äro fästa vid det förbund som är uppskrivet i denna lagbok.

越南语

và biệt ngươi ra khỏi các chi phái y-sơ-ra-ên, để bị tai họa, chiếu theo hết các lời trù ẻo của giao ước đã ghi trong sách luật pháp nầy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

du skall icke uttala förbannelser över en döv, och för en blind skall du icke lägga något varpå han kan falla; du skall frukta din gud. jag är herren.

越南语

chớ nên rủa sả người điếc, chớ để trước mặt người mù vật chi làm cho người vấp té; nhưng hãy kính sợ Ðức chúa trời ngươi: ta là Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

alla dessa förbannelser skola komma över dig och förfölja dig och träffa dig, till dess du förgöres, därför att du icke hörde herrens, din guds, röst och icke höll de bud och stadgar som han har givit dig.

越南语

hết thảy những sự chúc rủa sả nầy sẽ giáng trên ngươi, đuổi ngươi và theo kịp, cho đến chừng nào ngươi bị hủy diệt, bởi vì ngươi không có nghe theo tiếng phán của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và không giữ các điều răn và luật lệ mà ngài truyền cho ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

men om du icke hör herrens, din guds, röst och icke håller alla hans bud och stadgar, som jag i dag giver dig, och gör efter dem, så skola alla dessa förbannelser komma över dig och träffa dig:

越南语

nhưng nếu ngươi không nghe theo tiếng phán của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, không cẩn thận làm theo các điều răn và luật pháp của ngài mà ta truyền cho ngươi ngày nay, thì nầy là mọi sự rủa sả sẽ giáng xuống trên mình ngươi và theo kịp ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

förbannelse

越南语

lời nguyền

最后更新: 2014-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,763,263,168 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認