来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
så att en gudsmänniska kan bliva fullt färdig, väl skickad till allt gott verk.
hầu cho người thuộc về Ðức chúa trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
men fly sådant, du gudsmänniska, och far efter rättfärdighet, gudsfruktan, tro, kärlek, ståndaktighet, saktmod.
nhưng, hỡi con, là người của Ðức chúa trời, hãy tránh những sự đó đi, mà tìm điều công bình, tôn kính, đức tin, yêu thương, nhịn nhục, mềm mại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: