来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Įžymybės.
nghe nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- reikėjo įžymybės.
- bọn tôi cần một người nổi tiếng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kodėl nepasamdėt įžymybės?
- sao không đi tìm người nổi tiếng?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tau nedaug trūksta iki įžymybės.
- anh đã quá nổi tiếng rồi. - oh, rồi mọi chuyện sẽ qua thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Čia holivudas, pernakvokime kokiame įžymybės name.
- à, tôi có ý này. chúng ta đang ở hollywood, hãy ngủ theo đúng cách của hollywood.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beje, augantis dingusių be žinios įžymybių sąrašas pasipildė princese iš skandinavijos.
nhân tiện, danh sách dằng dặc những người mất tích giờ lại có thêm hoàng tộc scandinavi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: