您搜索了: pasitikėkite (立陶宛语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Lithuanian

Vietnamese

信息

Lithuanian

pasitikėkite

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

立陶宛语

越南语

信息

立陶宛语

vyručiai, tiesiog pasitikėkite mano nuojauta.

越南语

anh bạn, anh đã tin ở bản năng của tôi mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

aukokite teisumo aukas ir viešpačiu pasitikėkite.

越南语

hãy dâng sự công bình làm của lễ và để lòng tin cậy nơi Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

- ar neturėtumėm tęsti? - pasitikėkite manimi.

越南语

- chúng ta đi ra không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

"haris - vienintelė mūsų turima viltis. pasitikėkite juo.".

越南语

"harry là niềm hy vọng tốt nhất chúng ta có...hãy tin nó".

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

立陶宛语

kurie bijote viešpaties, pasitikėkite viešpačiu! jis jūsų pagalba ir skydas.

越南语

hỡi các người kính sợ Ðức giê-hô-va, hãy nhờ cậy nơi giê-hô-va: ngài là sự tiếp trợ và cái khiên của họ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

kaliniai, pasitikėkite ir sugrįžkite į tvirtovę! dabar skelbiu, kad aš jums atlyginsiu dvigubai.

越南语

hỡi những kẻ tù có trông cậy, các ngươi khá trở về nơi đồn lũy, chính ngày nay ta rao rằng sẽ báo trả cho ngươi gấp hai.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

pasitikėkite juo, žmonės, visais laikais! išliekite jo akivaizdoje savo širdį. dievas yra mums apsauga.

越南语

hỡi bá tánh, khá nhờ cậy nơi ngài luôn luôn, hãy dốc đổ sự lòng mình ra tại trước mặt ngài: Ðức chúa trời là nơi nương náu của chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

todėl, susijuosę savo proto strėnas, būkite blaivūs ir visiškai pasitikėkite malone, kuri bus jums suteikta, kai apsireikš jėzus kristus.

越南语

vậy, anh em hãy bền chí như thể thắt lưng, hãy tiết độ, lấy sự trông cậy trọn vẹn đợi chờ ơn sẽ ban cho mình trong khi Ðức chúa jêsus christ hiện ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

"pasitikėk manim.

越南语

Đó là điều mà một phó chủ tịch làm sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,777,204,755 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認