您搜索了: (简体中文 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Chinese

Vietnamese

信息

Chinese

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

简体中文

越南语

信息

简体中文

我 是 真 葡 萄 樹 、 我 父 是 栽 的 人

越南语

ta là gốc nho thật, cha ta là người trồng nho.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

他 的 恩 慈 何 等 大 、 他 的 榮 美 何 其 盛 . 五 穀 健 壯 少 男 、 新 酒 養 處 女

越南语

sự nhơn từ ngài và sự tốt đẹp ngài sẽ lớn là dường nào! lúa miến sẽ làm cho những trai trẻ lớn lên, và rượu mới sẽ làm cho gái đồng trinh thạnh vượng.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

你 曾 用 手 趕 出 外 邦 人 、 卻 栽 了 我 們 列 祖 . 你 苦 待 列 邦 、 卻 叫 我 們 列 祖 發 達

越南语

chúa dùng tay mình đuổi các dân tộc ra, song lại tài bồi tổ phụ chúng tôi; chúa làm khổ cho các dân; nhưng lại làm cho tổ phụ chúng tôi lan ra.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,310,020 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認