您搜索了: (简体中文 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

简体中文

越南语

信息

简体中文

越南语

hoặc

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

简体中文

或者 or

越南语

mor

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

简体中文

补丁类型必须是 0 1

越南语

kiểu đắp vá phải là 0 hay 1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

简体中文

字体大小 固定 相对 于环境

越南语

kích cỡ phông chữ cố định hay cân xứng với môi trường

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

简体中文

递归限度必须是 1 2 。

越南语

giới hạn đệ quy phải là số 1 hay 2.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

简体中文

wins 服务器 ip dns 名称

越南语

ip hay tên dns máy phục vụ wins

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

简体中文

查看 ps 和/或 pdf 文件

越南语

xem tập tin ps và dpf

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

简体中文

和/或 其它 cd/dvd 刻录软件

越南语

and/or other cd/dvd recording software

最后更新: 2009-11-19
使用频率: 1
质量:

简体中文

只能从 “% 1” “% 2” 移动字体 。

越南语

tiếc là bạn không thể thay đổi tên, di chuyển, sao chép, hay xoá «% 1 » hay «% 2 ».

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

简体中文

导入 & kde 2 kde 3 书签...

越南语

nhập liên kết lưu & kde2/ kde3...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

简体中文

输入起始点的 x 值, 如 2 pi

越南语

nhập điểm- x ban đầu, ví dụ 2 hoặc pi

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

简体中文

显示您在 twitter identi. ca 上的微博客数据name

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

简体中文

允许用户通过 krdc 管理 ssh telnet 会话comment

越南语

comment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

简体中文

java 执行程序的路径, 或“ java ” (p) :

越南语

& Đường dẫn đến tập tin thực hiện java, hay gõ 'java':

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

简体中文

他 當 口 貼 塵 埃 、 者 有 指 望

越南语

nó khá để miệng trong bụi đất! hoặc giả sẽ có sự trông mong.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

输入有效的表达式, 例如 2* pi e/ 2 。

越南语

nhập một biểu thức hợp lệ, như 2* pi hay e/ 2.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

简体中文

未選擇加密區。選取 選擇磁碟機... 選擇檔案... 來選擇 truecrypt 加密區。

越南语

no volume selected.click 'select device' or 'select file' to select a truecrypt volume.

最后更新: 2009-11-19
使用频率: 1
质量:

简体中文

监视本地用户发出的 write( 1) wall( 1) 消息comment

越南语

theo dõi các thông báo từ người dùng trên cùng máy được gửi bằng lệnh write( 1) hay wall( 1) name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

简体中文

為 責 罰 、 為 潤 地 、 為 施 行 慈 愛

越南语

ngài sai mây hoặc để giáng họa, hoặc để tưới đất, hoặc để làm ơn cho loài người.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

你 以 為 有 理 、 以 為 你 的 公 義 勝 於   神 的 公 義

越南语

Ông đã nói rằng: tôi vốn công bình hơn Ðức chúa trời; lại nói: tôi sẽ đặng lời gì? nhược bằng chẳng phạm tôi,

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,949,933 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認